Bản dịch của từ Gunman trong tiếng Việt
Gunman
Gunman (Noun)
The gunman opened fire in the crowded shopping mall.
Tay súng đã nổ súng trong trung tâm mua sắm đông đúc.
The police are searching for the gunman who robbed the bank.
Cảnh sát đang truy tìm tay súng cướp ngân hàng.
The gunman was apprehended after a high-speed chase.
Tay súng đã bị bắt sau một cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
The gunman robbed the bank yesterday.
Tay súng đã cướp ngân hàng ngày hôm qua.
The police arrested the gunman after the shooting incident.
Cảnh sát đã bắt giữ tay súng sau vụ nổ súng.
Dạng danh từ của Gunman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gunman | Gunmen |
Họ từ
Từ "gunman" được sử dụng để chỉ một người đàn ông cầm súng, thường trong ngữ cảnh bạo lực hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể hơi khác biệt. Ở Mỹ, "gunman" thường ám chỉ đến những kẻ thực hiện các vụ xả súng hoặc giết người có chủ đích, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả những trường hợp có liên quan đến các hoạt động chính trị hoặc đòi hỏi.
Từ "gunman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gun" (súng) và hậu tố "-man" (người). Hệ từ "gun" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gonne", thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ vũ khí từ thế kỷ 14. Ban đầu, "gunman" chỉ người sử dụng súng, nhưng qua thời gian, nó dần mang nghĩa tiêu cực, chỉ những cá nhân sử dụng vũ khí cho mục đích gây hấn, nhấn mạnh vào tình trạng bạo lực trong xã hội hiện đại.
Từ "gunman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến tin tức hoặc tình huống khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, "gunman" thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện các vụ tấn công bạo lực, như cướp ngân hàng hay xả súng. Thuật ngữ này thường thấy trong các báo cáo truyền thông và tài liệu pháp lý, nhằm nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của các sự kiện liên quan đến bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp