Bản dịch của từ Gunnery trong tiếng Việt

Gunnery

Noun [U/C]

Gunnery (Noun)

gˈʌnɚi
gˈʌnəɹi
01

Việc thiết kế, sản xuất hoặc bắn súng hạng nặng.

The design manufacture or firing of heavy guns

Ví dụ

The gunnery training for soldiers was completed last month in Texas.

Đợt huấn luyện pháo binh cho lính đã hoàn thành tháng trước ở Texas.

The school did not offer any courses on gunnery techniques.

Trường không cung cấp bất kỳ khóa học nào về kỹ thuật pháo binh.

Is gunnery training necessary for all military branches in the U.S.?

Đào tạo pháo binh có cần thiết cho tất cả các nhánh quân đội ở Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunnery

Không có idiom phù hợp