Bản dịch của từ Gunnery trong tiếng Việt
Gunnery

Gunnery (Noun)
Việc thiết kế, sản xuất hoặc bắn súng hạng nặng.
The design manufacture or firing of heavy guns.
The gunnery training for soldiers was completed last month in Texas.
Đợt huấn luyện pháo binh cho lính đã hoàn thành tháng trước ở Texas.
The school did not offer any courses on gunnery techniques.
Trường không cung cấp bất kỳ khóa học nào về kỹ thuật pháo binh.
Is gunnery training necessary for all military branches in the U.S.?
Đào tạo pháo binh có cần thiết cho tất cả các nhánh quân đội ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "gunnery" chỉ hành động, kỹ thuật hoặc nghệ thuật liên quan đến việc sử dụng, điều khiển và khai thác vũ khí hạng nặng, đặc biệt là pháo. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc huấn luyện bắn súng. Trong tiếng Anh Mỹ, "gunnery" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang thêm nghĩa trong bối cảnh huấn luyện lực lượng vũ trang. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào tính chuyên môn trong việc vận hành các loại vũ khí.
Từ "gunnery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gunner" có nghĩa là người bắn súng, từ gốc La-tinh "francisca", chỉ vũ khí bắn. Trong thế kỷ 15, "gunnery" đề cập đến nghệ thuật sử dụng pháo và đại bác trong chiến tranh. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ nghệ thuật bắn súng mà còn bao gồm các kỹ thuật, chiến thuật liên quan đến việc vận hành và bảo trì trang thiết bị quân sự, thể hiện sự tiến hóa trong ngữ nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "gunnery" thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt liên quan đến việc huấn luyện và sử dụng vũ khí, như pháo hoặc súng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói khi thảo luận về các chủ đề quân sự hoặc lịch sử. "Gunnery" còn có thể được nhắc đến trong các bài báo chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về công nghệ quân sự, nơi mà hiểu biết về tác chiến và trang thiết bị vũ khí là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất