Bản dịch của từ Gunrunner trong tiếng Việt
Gunrunner

Gunrunner (Noun)
The gunrunner was arrested in Los Angeles last Thursday.
Người buôn lậu vũ khí đã bị bắt ở Los Angeles hôm thứ Năm tuần trước.
Many believe that gunrunners harm social stability in communities.
Nhiều người tin rằng những người buôn lậu vũ khí làm tổn hại đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng.
Is the gunrunner linked to the recent violence in Chicago?
Người buôn lậu vũ khí có liên quan đến bạo lực gần đây ở Chicago không?
"Gunrunner" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động buôn bán trái phép vũ khí, thường xuyên xuyên quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi "gunrunner" thường liên quan đến các vụ án hình sự tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến vấn đề an ninh quốc gia và chính sách kiểm soát vũ khí.
Từ "gunrunner" xuất phát từ hai thành phần: "gun" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gonne", đề cập đến vũ khí, và "runner", từ tiếng Anh Trung cổ "rinnen", ý chỉ người vận chuyển hoặc chuyển giao. Kể từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người buôn lậu vũ khí, phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động vận chuyển và nội dung liên quan đến vũ khí. Tính từ đó, "gunrunner" mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến các hoạt động phạm pháp.
Từ "gunrunner" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tội phạm, luật pháp và an ninh, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động buôn lậu vũ khí. "Gunrunner" thường xuất hiện trong tin tức, tài liệu pháp lý, và các văn bản thảo luận về an ninh và xung đột.