Bản dịch của từ Gustatorial trong tiếng Việt
Gustatorial

Gustatorial (Adjective)
The gustatorial experience at the festival was truly unforgettable for everyone.
Trải nghiệm vị giác tại lễ hội thật sự không thể quên với mọi người.
The restaurant's gustatorial offerings do not impress the food critics this year.
Các món ăn vị giác của nhà hàng không gây ấn tượng với các nhà phê bình năm nay.
Are the gustatorial delights at the event worth the ticket price?
Các món ăn vị giác tại sự kiện có xứng đáng với giá vé không?
Họ từ
Từ "gustatorial" xuất phát từ tiếng Latinh "gustare", có nghĩa là "nếm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến vị giác hoặc việc thưởng thức thực phẩm. Trong tiếng Anh, "gustatorial" không có biến thể khác trong Anh-Mỹ, và cách phát âm hầu hết giống nhau. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này thấp, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật về ẩm thực hoặc khoa học cảm giác.
Từ "gustatorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gustatorius", có nghĩa là "thuộc về sự nếm". "Gustatorius" lại xuất phát từ động từ "gustare", mang nghĩa "nếm thử". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được chuyển vào tiếng Anh để chỉ những điều liên quan đến vị giác hoặc cảm giác nếm, thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực và cảm nhận hương vị. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào trải nghiệm và cảm giác liên quan đến việc nếm thức ăn và đồ uống.
Từ "gustatorial" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc cảm giác vị giác, thể hiện sự thảo luận về sự thưởng thức món ăn hoặc sự khác biệt trong hương vị. Trong văn học hoặc các bài viết chuyên môn liên quan đến ẩm thực, "gustatorial" có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc phản ứng của con người đối với thực phẩm.