Bản dịch của từ Gustatorial trong tiếng Việt

Gustatorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gustatorial (Adjective)

ɡəstˈeɪtɚəli
ɡəstˈeɪtɚəli
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến cảm giác vị giác.

Relating to or affecting sense of taste.

Ví dụ

The gustatorial experience at the festival was truly unforgettable for everyone.

Trải nghiệm vị giác tại lễ hội thật sự không thể quên với mọi người.

The restaurant's gustatorial offerings do not impress the food critics this year.

Các món ăn vị giác của nhà hàng không gây ấn tượng với các nhà phê bình năm nay.

Are the gustatorial delights at the event worth the ticket price?

Các món ăn vị giác tại sự kiện có xứng đáng với giá vé không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gustatorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gustatorial

Không có idiom phù hợp