Bản dịch của từ Guyana trong tiếng Việt

Guyana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guyana (Noun)

ˈɡwaɪˈæ.nə
ˈɡwaɪˈæ.nə
01

Một quốc gia ở phía đông bắc nam mỹ.

A country in northeastern south america.

Ví dụ

Guyana has a diverse culture with many ethnic groups living together.

Guyana có một nền văn hóa đa dạng với nhiều nhóm dân tộc sống cùng nhau.

Many people do not know Guyana is in northeastern South America.

Nhiều người không biết Guyana nằm ở phía đông bắc Nam Mỹ.

Is Guyana known for its rich biodiversity and natural resources?

Guyana có nổi tiếng với sự đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guyana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guyana

Không có idiom phù hợp