Bản dịch của từ Guyana trong tiếng Việt
Guyana

Guyana (Noun)
Một quốc gia ở phía đông bắc nam mỹ.
A country in northeastern south america.
Guyana has a diverse culture with many ethnic groups living together.
Guyana có một nền văn hóa đa dạng với nhiều nhóm dân tộc sống cùng nhau.
Many people do not know Guyana is in northeastern South America.
Nhiều người không biết Guyana nằm ở phía đông bắc Nam Mỹ.
Is Guyana known for its rich biodiversity and natural resources?
Guyana có nổi tiếng với sự đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên không?
Guyana là một quốc gia nằm ở vùng Bắc Mỹ, giáp với Đại Tây Dương và các nước Venezuela, Brazil, và Suriname. Diện tích của Guyana khoảng 214.969 km² và được biết đến với đa dạng sinh học phong phú cùng cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm rừng nhiệt đới và thác nước. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở Guyana, chịu ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương và tiếng Creole, tạo nên sự đa dạng trong cách phát âm và từ vựng so với tiếng Anh tiêu chuẩn.
Từ "Guyana" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Arawak, nơi có ý nghĩa là "vùng đất nước". Tên gọi này được sử dụng để chỉ khu vực mà sau này trở thành thuộc địa của các nước châu Âu. Vào đầu thế kỷ 17, các nhà thám hiểm châu Âu đã hiện diện tại khu vực này, và tên gọi Guyana chính thức được áp dụng. Ngày nay, Guyana chỉ một quốc gia ở Nam Mỹ, mang trong mình di sản văn hóa đa dạng từ các nền văn minh bản địa và thời kỳ thuộc địa.
Guyana là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về địa lý, văn hóa hoặc kinh tế trong ngữ cảnh các quốc gia Nam Mỹ. Ở các bối cảnh khác, "Guyana" thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử thuộc địa, đa dạng sinh học hoặc các vấn đề chính trị trong khu vực Caribbean.