Bản dịch của từ Guzzle trong tiếng Việt
Guzzle

Guzzle (Verb)
He guzzled down the soda at the party.
Anh ta uống hết lon nước ngọt tại buổi tiệc.
The children guzzle their juice after playing in the park.
Những đứa trẻ uống hết nước ép sau khi chơi ở công viên.
She guzzles coffee to stay awake during late-night meetings.
Cô ấy uống cà phê để tỉnh táo trong các cuộc họp khuya.
Dạng động từ của Guzzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guzzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guzzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guzzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guzzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guzzling |
Họ từ
Từ "guzzle" có nghĩa là uống hoặc tiêu thụ thức ăn một cách tham lam, nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh của Mỹ, từ này được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh của Anh, "guzzle" có thể ít được sử dụng hơn và thường không mang nghĩa chính thức. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˈɡəzəl/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nghe hơi khác biệt nhưng vẫn có cách phát âm tương tự.
Từ "guzzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gusle", mang ý nghĩa là uống nhanh và háo hức. Nó có thể được truy nguyên từ gốc tiếng Latinh "gustare", có nghĩa là nếm. Qua thời gian, từ này tiến hóa để chỉ hành động uống một cách tham lam hoặc quá mức, đặc biệt liên quan đến đồ uống có cồn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất mạnh mẽ và cấp thiết trong hành vi tiêu thụ, đồng thời không kiểm soát trong cả lý thuyết và thực hành sử dụng từ.
Từ "guzzle" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do nó mang tính khẩu ngữ và chủ yếu xuất hiện trong văn phong không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "guzzle" thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống một cách tham lam hoặc hấp tấp, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thực phẩm và đồ uống, thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự thèm khát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp