Bản dịch của từ Guzzle trong tiếng Việt

Guzzle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guzzle (Verb)

gˈʌzl
gˈʌzl
01

Ăn hoặc uống (cái gì đó) một cách tham lam.

Eat or drink something greedily.

Ví dụ

He guzzled down the soda at the party.

Anh ta uống hết lon nước ngọt tại buổi tiệc.

The children guzzle their juice after playing in the park.

Những đứa trẻ uống hết nước ép sau khi chơi ở công viên.

She guzzles coffee to stay awake during late-night meetings.

Cô ấy uống cà phê để tỉnh táo trong các cuộc họp khuya.

Dạng động từ của Guzzle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guzzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guzzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guzzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guzzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guzzling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guzzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guzzle

Không có idiom phù hợp