Bản dịch của từ Gym rat trong tiếng Việt
Gym rat
Gym rat (Noun)
Người dành nhiều thời gian tập luyện tại phòng gym.
A person who spends a lot of time exercising at the gym.
She is a gym rat who goes to the gym every day.
Cô ấy là một tín đồ phòng tập thể dục đi phòng tập mỗi ngày.
He is not a gym rat, preferring outdoor activities instead.
Anh ấy không phải là một tín đồ phòng tập thể dục, thích các hoạt động ngoài trời hơn.
Is she a gym rat or does she prefer other forms of exercise?
Cô ấy có phải là một tín đồ phòng tập thể dục hay cô ấy thích các hình thức tập luyện khác không?
She is a gym rat who goes to the gym every day.
Cô ấy là một tín đồ phòng tập thể dục đi tập mỗi ngày.
He is not a gym rat, he prefers outdoor activities.
Anh ấy không phải là người tập thể dục phòng gym, anh ấy thích hoạt động ngoài trời.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gym rat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp