Bản dịch của từ Gym rat trong tiếng Việt

Gym rat

Noun [U/C]

Gym rat (Noun)

01

Người dành nhiều thời gian tập luyện tại phòng gym.

A person who spends a lot of time exercising at the gym.

Ví dụ

She is a gym rat who goes to the gym every day.

Cô ấy là một tín đồ phòng tập thể dục đi phòng tập mỗi ngày.

He is not a gym rat, preferring outdoor activities instead.

Anh ấy không phải là một tín đồ phòng tập thể dục, thích các hoạt động ngoài trời hơn.

Is she a gym rat or does she prefer other forms of exercise?

Cô ấy có phải là một tín đồ phòng tập thể dục hay cô ấy thích các hình thức tập luyện khác không?

She is a gym rat who goes to the gym every day.

Cô ấy là một tín đồ phòng tập thể dục đi tập mỗi ngày.

He is not a gym rat, he prefers outdoor activities.

Anh ấy không phải là người tập thể dục phòng gym, anh ấy thích hoạt động ngoài trời.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gym rat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gym rat

Không có idiom phù hợp