Bản dịch của từ Gynaecologist trong tiếng Việt
Gynaecologist

Gynaecologist (Noun)
Bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật có trình độ chuyên môn về phụ khoa.
A physician or surgeon qualified to practise in gynaecology.
Dr. Smith is a well-known gynaecologist in our community.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ phụ khoa nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Many women do not visit a gynaecologist regularly.
Nhiều phụ nữ không đi khám bác sĩ phụ khoa thường xuyên.
Is the gynaecologist available for appointments next week?
Bác sĩ phụ khoa có sẵn để hẹn gặp vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Gynaecologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gynaecologist | Gynaecologists |
Họ từ
Bác sĩ sản khoa (gynaecologist) là chuyên gia y tế chuyên điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản và bệnh lý phụ khoa ở phụ nữ. Từ này ở Anh Quốc sử dụng phổ biến dưới dạng "gynaecologist", trong khi ở Mỹ thì được ghi là "gynecologist". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết, do sự ảnh hưởng của chính tả Anh - Mỹ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "gynaecologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "gynaikos" mang nghĩa là "phụ nữ" và "logia" có nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của ngành y học với sự chú trọng đến sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến sinh sản và bệnh phụ khoa. Hiện nay, "gynaecologist" chỉ các bác sĩ chuyên về lĩnh vực y học này, thể hiện vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe nữ giới.
Từ "gynaecologist" (phụ khoa) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có mặt trong các bài thi nghe và đọc khi đề cập đến sức khỏe sinh sản nữ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến y tế, nghiên cứu sức khỏe và giáo dục giới tính. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về y học và phụ khoa, phản ánh vai trò quan trọng của bác sĩ chuyên khoa này trong chăm sóc sức khỏe phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp