Bản dịch của từ Gynaecologist trong tiếng Việt

Gynaecologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gynaecologist (Noun)

gaɪnəkˈɑlədʒɪst
gaɪnəkˈɑlədʒɪst
01

Bác sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật có trình độ chuyên môn về phụ khoa.

A physician or surgeon qualified to practise in gynaecology.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known gynaecologist in our community.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ phụ khoa nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

Many women do not visit a gynaecologist regularly.

Nhiều phụ nữ không đi khám bác sĩ phụ khoa thường xuyên.

Is the gynaecologist available for appointments next week?

Bác sĩ phụ khoa có sẵn để hẹn gặp vào tuần tới không?

Dạng danh từ của Gynaecologist (Noun)

SingularPlural

Gynaecologist

Gynaecologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gynaecologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynaecologist

Không có idiom phù hợp