Bản dịch của từ Gynaecology trong tiếng Việt
Gynaecology

Gynaecology (Noun)
Ngành sinh lý học và y học nghiên cứu các chức năng và bệnh tật đặc trưng của phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.
The branch of physiology and medicine which deals with the functions and diseases specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.
She studied gynaecology to become a women's health specialist.
Cô ấy học về phụ khoa để trở thành chuyên gia sức khỏe phụ nữ.
Not everyone is comfortable discussing gynaecology topics openly.
Không phải ai cũng thoải mái khi thảo luận về các vấn đề phụ khoa một cách công khai.
Is gynaecology a popular field of study among medical students?
Liệu phụ khoa có phải là lĩnh vực học phổ biến trong số sinh viên y khoa không?
Dạng danh từ của Gynaecology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gynaecology | - |
Họ từ
Sản phụ khoa là lĩnh vực y học nghiên cứu và điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là các vấn đề về hệ sinh sản, thai kỳ và các bệnh lý liên quan. Từ "gynaecology" trong tiếng Anh Anh (British English) có thể được phát âm là /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒi/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/. Sự khác biệt chính nằm ở âm tiết “kɒ” và “kɑː”. Gynaecology thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế chuyên môn và giáo dục sức khỏe.
Từ "gynaecology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gynaikos" nghĩa là "phụ nữ" và "logia" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong bối cảnh y học để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các vấn đề sức khỏe của phụ nữ. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, gynaecology không chỉ đề cập đến sức khỏe sinh sản mà còn bao gồm các khía cạnh tâm lý và xã hội liên quan đến phụ nữ.
Từ "gynaecology" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng y khoa thường ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe phụ nữ hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "gynaecology" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và giáo dục, cụ thể là trong các thảo luận về sức khỏe sinh sản và nghiên cứu liên quan đến phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp