Bản dịch của từ Gynaecology trong tiếng Việt

Gynaecology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gynaecology (Noun)

gaɪnəkˈɑlədʒi
gaɪnəkˈɑlədʒi
01

Ngành sinh lý học và y học nghiên cứu các chức năng và bệnh tật đặc trưng của phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.

The branch of physiology and medicine which deals with the functions and diseases specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.

Ví dụ

She studied gynaecology to become a women's health specialist.

Cô ấy học về phụ khoa để trở thành chuyên gia sức khỏe phụ nữ.

Not everyone is comfortable discussing gynaecology topics openly.

Không phải ai cũng thoải mái khi thảo luận về các vấn đề phụ khoa một cách công khai.

Is gynaecology a popular field of study among medical students?

Liệu phụ khoa có phải là lĩnh vực học phổ biến trong số sinh viên y khoa không?

Dạng danh từ của Gynaecology (Noun)

SingularPlural

Gynaecology

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gynaecology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynaecology

Không có idiom phù hợp