Bản dịch của từ Gyre trong tiếng Việt

Gyre

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyre (Noun)

dʒaɪɚ
dʒaɪɚ
01

Một hình xoắn ốc hoặc xoáy.

A spiral or vortex.

Ví dụ

The gyre of social media draws people in endlessly.

Vòng xoáy của truyền thông xã hội kéo mọi người vào không ngừng.

She felt trapped in the gyre of societal expectations.

Cô cảm thấy bị kẹt trong vòng xoáy các kỳ vọng xã hội.

The gyre of online trends influences consumer behavior.

Vòng xoáy của các xu hướng trực tuyến ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.

Dạng danh từ của Gyre (Noun)

SingularPlural

Gyre

Gyres

Gyre (Verb)

dʒaɪɚ
dʒaɪɚ
01

Xoáy hoặc xoay tròn.

Whirl or gyrate.

Ví dụ

The dancers gyre gracefully on the stage.

Những vũ công xoay đẹp mắt trên sân khấu.

The children gyre around the playground in excitement.

Những đứa trẻ quay quanh sân chơi với sự hào hứng.

The party guests gyre in a joyous dance.

Các khách mời buổi tiệc quay trong một vũ điệu vui vẻ.

Dạng động từ của Gyre (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gyre

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gyred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gyred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gyres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gyring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gyre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gyre

Không có idiom phù hợp