Bản dịch của từ Gyre trong tiếng Việt
Gyre

Gyre (Noun)
The gyre of social media draws people in endlessly.
Vòng xoáy của truyền thông xã hội kéo mọi người vào không ngừng.
She felt trapped in the gyre of societal expectations.
Cô cảm thấy bị kẹt trong vòng xoáy các kỳ vọng xã hội.
The gyre of online trends influences consumer behavior.
Vòng xoáy của các xu hướng trực tuyến ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Gyre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gyre | Gyres |
Gyre (Verb)
The dancers gyre gracefully on the stage.
Những vũ công xoay đẹp mắt trên sân khấu.
The children gyre around the playground in excitement.
Những đứa trẻ quay quanh sân chơi với sự hào hứng.
The party guests gyre in a joyous dance.
Các khách mời buổi tiệc quay trong một vũ điệu vui vẻ.
Dạng động từ của Gyre (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gyre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gyred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gyred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gyres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gyring |
Họ từ
Từ "gyre" được định nghĩa là một vòng xoáy hoặc một vòng tròn, thường sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để chỉ chuyển động của nước hoặc gió. Trong thơ ca, "gyre" mang nghĩa biểu tượng hơn, thể hiện sự quay cuồng của thời gian hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể như địa lý, sinh thái hoặc văn học.
Từ "gyre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gyrari", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "vòng tròn". Từ nguyên này phản ánh hình thức chuyển động xoay tròn, và trong tiếng Anh, "gyre" đã được sử dụng từ thế kỷ 16. Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm về chuyển động và vòng luật, thường được áp dụng trong ngữ cảnh của khí quyển và đại dương. Hiện nay, "gyre" thường chỉ những dòng chảy xoay vòng trong nước hoặc không khí, biểu thị sự tương tác phức tạp trong hệ thống tự nhiên.
Từ "gyre" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc môi trường. Phần Nói và Viết khó có thể tiếp cận do tính chuyên môn. Trong các văn cảnh khác, "gyre" thường được sử dụng để chỉ các vòng xoáy trong đại dương hay không khí, thể hiện sự chuyển động hoặc hình ảnh tự nhiên, đồng thời có thể liên quan đến các nghiên cứu về hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp