Bản dịch của từ Gyros trong tiếng Việt
Gyros

Gyros (Noun)
Dạng con quay hồi chuyển thay thế (“bánh sandwich kiểu hy lạp”)
Alternative form of gyro “greek sandwich”.
I ordered a gyros with extra tzatziki sauce yesterday.
Tôi đã gọi một gyros với sốt tzatziki thêm hôm qua.
Many people do not prefer gyros over other fast foods.
Nhiều người không thích gyros hơn các món ăn nhanh khác.
Did you try the gyros at the Greek festival last week?
Bạn đã thử gyros tại lễ hội Hy Lạp tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "gyros" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ món ăn nhanh truyền thống gồm thịt (thường là thịt cừu hoặc gà) được nướng trên que hoặc xiên quay cùng rau và sốt tzatziki, thường được phục vụ trong bánh pita. Trong tiếng Anh, "gyros" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ nhưng cách phát âm có thể khác nhau: ở Mỹ, âm "g" thường được phát âm như "g" trong "go", trong khi ở Anh có thể phát âm gần với "j". Món ăn này đã trở thành biểu tượng ẩm thực đường phố ở nhiều quốc gia và có sự biến tấu trong thành phần và cách chế biến.
Từ "gyros" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "γύρος" (gyros), có nghĩa là "vòng" hoặc "xoay". Nó liên quan đến động từ "γυρῶ" (gyrō), mang ý nghĩa xoay hoặc quay. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ món ăn đặc trưng của Hy Lạp, trong đó thịt được quay trên một mũi xiên. Ngày nay, "gyros" chỉ món ăn này, thể hiện sự kết nối giữa hình thức chế biến và tên gọi, diễn tả quá trình nấu nướng theo chiều quay.
Từ "gyros" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc văn hóa. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về món ăn Hy Lạp hoặc ẩm thực đường phố. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài Đọc và Viết liên quan đến du lịch hoặc khám phá văn hóa ẩm thực.