Bản dịch của từ Gyros trong tiếng Việt

Gyros

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gyros (Noun)

dʒˈaɪɹoʊz
dʒˈaɪɹoʊz
01

Dạng con quay hồi chuyển thay thế (“bánh sandwich kiểu hy lạp”)

Alternative form of gyro “greek sandwich”.

Ví dụ

I ordered a gyros with extra tzatziki sauce yesterday.

Tôi đã gọi một gyros với sốt tzatziki thêm hôm qua.

Many people do not prefer gyros over other fast foods.

Nhiều người không thích gyros hơn các món ăn nhanh khác.

Did you try the gyros at the Greek festival last week?

Bạn đã thử gyros tại lễ hội Hy Lạp tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gyros/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gyros

Không có idiom phù hợp