Bản dịch của từ Habitable trong tiếng Việt
Habitable

Habitable (Adjective)
The new apartment building is habitable and spacious.
Căn hộ mới là nơi ở thoải mái và rộng rãi.
The habitable conditions in the shelter were greatly appreciated.
Điều kiện sống tại nơi trú ẩn được đánh giá cao.
Ensuring habitable housing for all citizens is a priority.
Đảm bảo nhà ở thoải mái cho tất cả công dân là ưu tiên.
Dạng tính từ của Habitable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Habitable Có thể ở được | More habitable Dễ ở hơn | Most habitable Dễ sống nhất |
Kết hợp từ của Habitable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barely habitable Vừa đủ để sinh sống | The old building was barely habitable for the homeless people. Tòa nhà cũ chỉ mới đủ để sống cho người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "habitable" là một tính từ mô tả khả năng của một môi trường hoặc hành tinh có thể hỗ trợ sự sống, thường liên quan đến các yếu tố như nước, nhiệt độ và khí quyển. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "habitable" thường được sử dụng để chỉ các hành tinh có tiềm năng cư trú cho con người. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này không đáng kể.
Từ "habitable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habitabilis", xuất phát từ động từ "habitare", nghĩa là "sống" hoặc "ở". Cấu trúc của từ này phản ánh khả năng hoặc điều kiện để sinh sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "habitable" thường được sử dụng để chỉ các môi trường có thể hỗ trợ sự sống, chẳng hạn như hành tinh hoặc khu vực sinh thái. Sự phát triển này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có môi trường thích hợp cho sự tồn tại và phát triển của các sinh vật.
Từ "habitable" được sử dụng thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và địa lý, đặc biệt là trong các bài thi IELTS ở phần Đọc và Nghe. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về khả năng sinh sống của hành tinh hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị để mô tả không gian sống phù hợp cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



