Bản dịch của từ Habitableness trong tiếng Việt

Habitableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habitableness (Noun)

hˈæbɪtəblnɛs
hˈæbɪtəblnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể ở được.

The quality or state of being habitable.

Ví dụ

The habitableness of urban areas affects migration patterns significantly.

Chất lượng có thể sống được của các khu vực đô thị ảnh hưởng lớn đến các mô hình di cư.

The habitableness of rural areas is often questioned by young people.

Chất lượng có thể sống được của các khu vực nông thôn thường bị giới trẻ đặt câu hỏi.

Is the habitableness of your city improving with new housing projects?

Chất lượng có thể sống được của thành phố bạn có đang cải thiện với các dự án nhà ở mới không?

Habitableness (Adjective)

hˈæbɪtəblnɛs
hˈæbɪtəblnɛs
01

Có khả năng định cư.

Capable of being dwelt in.

Ví dụ

The new apartments have excellent habitableness for young families in Seattle.

Các căn hộ mới có khả năng ở rất tốt cho các gia đình trẻ ở Seattle.

The old building lacks habitableness due to its poor condition.

Tòa nhà cũ thiếu khả năng ở do tình trạng kém.

Do you think urban areas have enough habitableness for everyone?

Bạn có nghĩ rằng các khu vực đô thị có đủ khả năng ở cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habitableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habitableness

Không có idiom phù hợp