Bản dịch của từ Habitualness trong tiếng Việt

Habitualness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habitualness (Noun)

hˌæbɨtʃˈunələs
hˌæbɨtʃˈunələs
01

Chất lượng hoặc trạng thái của thói quen.

The quality or state of being habitual.

Ví dụ

Her habitualness in attending community events is admirable.

Sự thường xuyên tham dự sự kiện cộng đồng của cô ấy rất đáng ngưỡng mộ.

The habitualness of his daily routine brings him comfort.

Sự thường xuyên trong lịch trình hàng ngày của anh ấy mang lại sự thoải mái.

The habitualness of their social gatherings strengthens their bonds.

Sự thường xuyên tụ tập xã hội của họ củng cố mối quan hệ của họ.

Habitualness (Adjective)

hˌæbɨtʃˈunələs
hˌæbɨtʃˈunələs
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một thói quen hoặc thói quen.

Relating to or characteristic of a habit or habits.

Ví dụ

Her habitualness of arriving early impressed her colleagues.

Thói quen của cô ấy đến sớm ấn tượng đồng nghiệp.

The habitualness of daily exercise is beneficial for health.

Thói quen tập luyện hằng ngày có lợi cho sức khỏe.

The habitualness of checking social media can be addictive.

Thói quen kiểm tra mạng xã hội có thể gây nghiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habitualness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habitualness

Không có idiom phù hợp