Bản dịch của từ Habitualness trong tiếng Việt
Habitualness

Habitualness (Noun)
Her habitualness in attending community events is admirable.
Sự thường xuyên tham dự sự kiện cộng đồng của cô ấy rất đáng ngưỡng mộ.
The habitualness of his daily routine brings him comfort.
Sự thường xuyên trong lịch trình hàng ngày của anh ấy mang lại sự thoải mái.
The habitualness of their social gatherings strengthens their bonds.
Sự thường xuyên tụ tập xã hội của họ củng cố mối quan hệ của họ.
Habitualness (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một thói quen hoặc thói quen.
Relating to or characteristic of a habit or habits.
Her habitualness of arriving early impressed her colleagues.
Thói quen của cô ấy đến sớm ấn tượng đồng nghiệp.
The habitualness of daily exercise is beneficial for health.
Thói quen tập luyện hằng ngày có lợi cho sức khỏe.
The habitualness of checking social media can be addictive.
Thói quen kiểm tra mạng xã hội có thể gây nghiện.
Tính từ "habitualness" đề cập đến trạng thái hoặc sự xuất hiện lặp đi lặp lại của một hành vi hay thói quen nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học để chỉ sự ổn định và nhất quán trong hành vi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "habitualness" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, từ "habitual" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "habitualness" bắt nguồn từ tiếng Latin "habitus", có nghĩa là "tình trạng" hoặc "thói quen". Từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "habituelle" trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Habitualness" thể hiện tính chất của việc làm gì đó một cách thường xuyên và ổn định, gắn liền với khái niệm về thói quen. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh sự quan trọng của thói quen trong đời sống hàng ngày và tác động của nó đến hành vi con người.
Từ "habitualness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài thi, thuật ngữ này thường không được sử dụng phổ biến và thường liên quan đến các chủ đề về thói quen và hành vi. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học và xã hội học để mô tả sự lặp lại của hành động hoặc thói quen của cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp