Bản dịch của từ Haemagglutinate trong tiếng Việt

Haemagglutinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemagglutinate (Verb)

himəglˈutneɪt
himəglˈutneɪt
01

Làm cho (tế bào) ngưng kết hoặc kết tụ lại với nhau, như khi kháng nguyên kết hợp với kháng thể.

Cause cells to agglutinate or clump together as when antigens combine with antibodies.

Ví dụ

The virus can haemagglutinate red blood cells in infected individuals.

Virus có thể làm ngưng tụ tế bào máu đỏ ở những người bị nhiễm.

Vaccines do not haemagglutinate healthy cells in the body.

Vaccine không làm ngưng tụ các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể.

Can you explain how viruses haemagglutinate cells during an infection?

Bạn có thể giải thích virus làm ngưng tụ tế bào trong quá trình nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haemagglutinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemagglutinate

Không có idiom phù hợp