Bản dịch của từ Haemagglutinin trong tiếng Việt
Haemagglutinin

Haemagglutinin (Noun)
Một chất, chẳng hạn như protein của virus, gây ra tình trạng ngưng kết máu.
A substance such as a viral protein which causes haemagglutination.
Haemagglutinin helps the immune system fight viruses like influenza.
Haemagglutinin giúp hệ miễn dịch chống lại virus như cúm.
Vaccines do not contain haemagglutinin from the live virus.
Vaccine không chứa haemagglutinin từ virus sống.
What role does haemagglutinin play in viral infections?
Vai trò của haemagglutinin trong các bệnh virus là gì?
Haemagglutinin (còn gọi là hemagglutinin) là một loại glycoprotein có khả năng kết dính các tế bào hồng cầu. Chất này thường được tìm thấy trên bề mặt của virus như virus cúm và virus HIV, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xâm nhập vào tế bào chủ. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt như sau: Anh phát âm là /ˌhiː.mə.ˈɡluː.tɪ.n/, còn Mỹ phát âm là /ˌhem.ə.ˈɡluː.tɪn/.
Từ "haemagglutinin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "haema" có nghĩa là "máu" và "agglutinin" xuất phát từ "agglutinare", nghĩa là "kết dính". Haemagglutinin được phát hiện lần đầu trong bối cảnh nghiên cứu virus và là một loại protein có vai trò quan trọng trong khả năng bám dính và xâm nhập của virus vào tế bào chủ. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến hiện tại phản ánh khả năng này trong lĩnh vực sinh học phân tử, đặc biệt trong nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm.
Từ "haemagglutinin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực sinh học và y học. Trong các bài thi, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc hoặc Nghe liên quan đến nghiên cứu virus, hệ miễn dịch hoặc sinh hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tương tác giữa virus và tế bào, đặc biệt trong nghiên cứu về cúm và các bệnh truyền nhiễm.