Bản dịch của từ Haematologist trong tiếng Việt
Haematologist
Haematologist (Noun)
Một chuyên gia trong ngành y học liên quan đến máu và các cơ quan tạo máu.
A specialist in the branch of medicine that deals with blood and bloodforming organs.
Dr. Smith is a well-known haematologist in our local hospital.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ huyết học nổi tiếng tại bệnh viện địa phương.
Many people do not understand what a haematologist does.
Nhiều người không hiểu công việc của một bác sĩ huyết học.
Is a haematologist necessary for blood disorders treatment?
Có cần bác sĩ huyết học để điều trị các bệnh về máu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Haematologist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp