Bản dịch của từ Haematologist trong tiếng Việt

Haematologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haematologist (Noun)

hˌimˌætəlˈɑdʒɨst
hˌimˌætəlˈɑdʒɨst
01

Một chuyên gia trong ngành y học liên quan đến máu và các cơ quan tạo máu.

A specialist in the branch of medicine that deals with blood and bloodforming organs.

Ví dụ

Dr. Smith is a well-known haematologist in our local hospital.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ huyết học nổi tiếng tại bệnh viện địa phương.

Many people do not understand what a haematologist does.

Nhiều người không hiểu công việc của một bác sĩ huyết học.

Is a haematologist necessary for blood disorders treatment?

Có cần bác sĩ huyết học để điều trị các bệnh về máu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haematologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haematologist

Không có idiom phù hợp