Bản dịch của từ Haemopoiesis trong tiếng Việt
Haemopoiesis

Haemopoiesis (Noun)
Sản xuất tế bào máu và tiểu cầu, xảy ra trong tủy xương.
The production of blood cells and platelets which occurs in the bone marrow.
Haemopoiesis is vital for maintaining healthy blood cell levels in society.
Haemopoiesis rất quan trọng để duy trì mức độ tế bào máu khỏe mạnh trong xã hội.
Haemopoiesis does not occur outside the bone marrow in adults.
Haemopoiesis không xảy ra bên ngoài tủy xương ở người lớn.
What role does haemopoiesis play in community health initiatives?
Haemopoiesis đóng vai trò gì trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Họ từ
Quá trình huyết hình (haemopoiesis) là quá trình sinh sản và phát triển của các tế bào máu trong cơ thể, chủ yếu diễn ra ở tủy xương. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả sự hình thành hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu từ các tế bào gốc. Trong khi "haemopoiesis" là phiên bản British English, từ tương đương trong American English là "hematopoiesis", với sự khác biệt chủ yếu trong chính tả. Cả hai từ này đều có cùng ý nghĩa và phạm vi sử dụng trong lĩnh vực khoa học.
Động từ "haemopoiesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "haima" có nghĩa là "máu" và "poiesis" có nghĩa là "sự tạo ra" hay "sản xuất". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ quá trình sản xuất tế bào máu trong tủy xương. Haemopoiesis không chỉ liên quan đến sản xuất hồng cầu mà còn cả bạch cầu và tiểu cầu, thể hiện tầm quan trọng của quá trình này đối với sức khỏe và hệ thống tuần hoàn của con người.
Từ "haemopoiesis" (hay còn gọi là hematopoiesis) có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực sinh học. Trong bối cảnh y học và sinh lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hình thành các tế bào máu trong tủy xương. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "haemopoiesis" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và giáo trình y khoa, nơi đề cập đến các chức năng và cơ chế của hệ huyết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp