Bản dịch của từ Haemorrhoid trong tiếng Việt

Haemorrhoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haemorrhoid (Noun)

01

Tĩnh mạch hoặc nhóm tĩnh mạch bị sưng ở vùng hậu môn.

A swollen vein or group of veins in the region of the anus.

Ví dụ

Many people suffer from haemorrhoids due to poor diet and lack of exercise.

Nhiều người mắc bệnh trĩ do chế độ ăn uống kém và thiếu vận động.

Hemorrhoids do not only affect older adults, but also younger individuals.

Bệnh trĩ không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi, mà còn cả người trẻ.

Are haemorrhoids common among people who sit for long hours?

Bệnh trĩ có phổ biến trong số những người ngồi lâu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haemorrhoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haemorrhoid

Không có idiom phù hợp