Bản dịch của từ Haemorrhoid trong tiếng Việt
Haemorrhoid
Noun [U/C]
Haemorrhoid (Noun)
Ví dụ
Many people suffer from haemorrhoids due to poor diet and lack of exercise.
Nhiều người mắc bệnh trĩ do chế độ ăn uống kém và thiếu vận động.
Hemorrhoids do not only affect older adults, but also younger individuals.
Bệnh trĩ không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi, mà còn cả người trẻ.
Are haemorrhoids common among people who sit for long hours?
Bệnh trĩ có phổ biến trong số những người ngồi lâu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haemorrhoid
Không có idiom phù hợp