Bản dịch của từ Haggler trong tiếng Việt

Haggler

Verb Noun [U/C]

Haggler (Verb)

01

Để tranh luận hoặc thương lượng về một mức giá.

To argue or negotiate over a price.

Ví dụ

She is a skilled haggler at the local market.

Cô ấy là một người mặc cả giỏi ở chợ địa phương.

He is not a haggler; he pays the asking price.

Anh ấy không phải là người mặc cả; anh ấy trả đúng giá yêu cầu.

Are you a haggler when buying clothes at the mall?

Bạn có mặc cả khi mua sắm quần áo ở trung tâm thương mại không?

Haggler (Noun)

01

Người tranh luận hoặc thương lượng về giá cả.

A person who argues or negotiates over a price.

Ví dụ

The haggler negotiated prices at the local market last Saturday.

Người mặc cả đã thương lượng giá tại chợ địa phương thứ bảy vừa qua.

She is not a haggler; she pays the listed prices.

Cô ấy không phải là người mặc cả; cô ấy trả giá niêm yết.

Is the haggler getting a better deal than others?

Người mặc cả có đang có được thỏa thuận tốt hơn người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Haggler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haggler

Không có idiom phù hợp