Bản dịch của từ Haggler trong tiếng Việt
Haggler
Haggler (Verb)
She is a skilled haggler at the local market.
Cô ấy là một người mặc cả giỏi ở chợ địa phương.
He is not a haggler; he pays the asking price.
Anh ấy không phải là người mặc cả; anh ấy trả đúng giá yêu cầu.
Are you a haggler when buying clothes at the mall?
Bạn có mặc cả khi mua sắm quần áo ở trung tâm thương mại không?
Haggler (Noun)
The haggler negotiated prices at the local market last Saturday.
Người mặc cả đã thương lượng giá tại chợ địa phương thứ bảy vừa qua.
She is not a haggler; she pays the listed prices.
Cô ấy không phải là người mặc cả; cô ấy trả giá niêm yết.
Is the haggler getting a better deal than others?
Người mặc cả có đang có được thỏa thuận tốt hơn người khác không?
Họ từ
Từ "haggler" được định nghĩa là một người tham gia vào việc thương lượng giá cả, thường trong các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này phổ biến trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh rõ ràng hơn âm "g," trong khi người Anh lại có thể phát âm nhẹ hơn. "Haggler" thường được dùng trong ngữ cảnh như chợ trời hoặc thương mại nhỏ lẻ, nơi mà việc mặc cả là phổ biến.
Từ "haggler" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "haggle," có nguồn gốc từ động từ tiếng Hà Lan "haggelen," nghĩa là "mặc cả" hoặc "đàm phán." Từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và thể hiện hành động thương lượng giá cả hay điều kiện. Ý nghĩa hiện tại của "haggler" chỉ người thường xuyên tham gia vào quá trình mặc cả, nhấn mạnh tính chất kiên quyết và khéo léo trong giao dịch thương mại.
Từ "haggler" thường xuất hiện trong các tình huống tranh luận về giá cả, đặc biệt trong thương mại và mua bán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến thương mại hoặc các cuộc đối thoại mua bán. "Haggler" đề cập đến người thương lượng, người có kỹ năng trong việc đạt được giá tốt hơn cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Bối cảnh chính của từ này thường diễn ra trong các chợ trời, phiên chợ hay các nền tảng thương mại điện tử nơi người tiêu dùng thương thảo giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp