Bản dịch của từ Hah trong tiếng Việt

Hah

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hah (Interjection)

hˈɑ
hˈɑ
01

Hình thức thay thế của huh.

Alternative form of huh.

Ví dụ

Hah, I didn't know that!

Hah, tôi không biết điều đó!

Hah? Are you serious?

Hah? Bạn đang nói đùa à?

Hah, what a surprise!

Hah, ngạc nhiên quá!

02

Hình thức thay thế của ha.

Alternative form of ha.

Ví dụ

Hah! I can't believe she said that at the party.

Hah! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại buổi tiệc.

Hah, what a surprise to see him here after so long.

Hah, thật bất ngờ khi gặp anh ấy ở đây sau bao lâu.

Hah, that joke was hilarious, everyone burst out laughing.

Hah, câu chuyện đùa đó vui quá, mọi người cười nghiêng ngả.

Hah (Noun)

hˈɑ
hˈɑ
01

Hình thức thay thế của heh (chữ semitic)

Alternative form of heh (semitic letter)

Ví dụ

The ancient script included the letter hah.

Bảng chữ cái cổ đại bao gồm chữ cái hah.

In some languages, hah is pronounced differently.

Trong một số ngôn ngữ, hah được phát âm khác nhau.

The word 'hah' is derived from the Semitic alphabet.

Từ 'hah' được xuất phát từ bảng chữ cái Semitic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hah

Không có idiom phù hợp