Bản dịch của từ Hah trong tiếng Việt
Hah

Hah (Interjection)
Hình thức thay thế của huh.
Alternative form of huh.
Hah, I didn't know that!
Hah, tôi không biết điều đó!
Hah? Are you serious?
Hah? Bạn đang nói đùa à?
Hah, what a surprise!
Hah, ngạc nhiên quá!
Hình thức thay thế của ha.
Alternative form of ha.
Hah! I can't believe she said that at the party.
Hah! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại buổi tiệc.
Hah, what a surprise to see him here after so long.
Hah, thật bất ngờ khi gặp anh ấy ở đây sau bao lâu.
Hah, that joke was hilarious, everyone burst out laughing.
Hah, câu chuyện đùa đó vui quá, mọi người cười nghiêng ngả.
Hah (Noun)
Hình thức thay thế của heh (chữ semitic)
Alternative form of heh (semitic letter)
The ancient script included the letter hah.
Bảng chữ cái cổ đại bao gồm chữ cái hah.
In some languages, hah is pronounced differently.
Trong một số ngôn ngữ, hah được phát âm khác nhau.
The word 'hah' is derived from the Semitic alphabet.
Từ 'hah' được xuất phát từ bảng chữ cái Semitic.
"Hah" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, hài hước, hoặc sự khinh thường. Trong văn viết, từ này không thường xuyên xuất hiện trong văn phong chính thức mà chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Hah" không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa nói.
Từ "hah" không có nguồn gốc từ tiếng Latin hay lịch sử cụ thể trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, nó có thể biểu thị sự vui vẻ hoặc sự đồng ý, tương tự như "haha" trong tiếng Anh. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa ngôn ngữ và cảm xúc con người, nhưng không đủ để hình thành một lịch sử từ nguyên rõ ràng như những từ phức tạp hơn.
Từ "hah" là một từ cảm thán, thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên, niềm vui hoặc sự châm biếm. Trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phải là một từ phổ biến và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay trang trọng. Thay vào đó, "hah" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, truyền thông không chính thức và các tình huống thân mật khi người nói muốn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên.