Bản dịch của từ Hail from trong tiếng Việt
Hail from
Hail from (Phrase)
Đến hoặc xuất hiện từ một nơi cụ thể.
To come or appear from a particular place.
She hails from a small town in the Midwest.
Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở miền Tây
The new employee hails from Australia.
Nhân viên mới đến từ Úc.
Many students in the university hail from different countries.
Nhiều sinh viên trong trường đại học đến từ các quốc gia khác nhau.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hail from cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "hail from" có nghĩa là xuất xứ hoặc nơi đến của một người, thường được sử dụng để chỉ quê quán hoặc nguồn gốc địa lý. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "come from" thay thế. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách dùng mà còn ở ngữ cảnh, vì "hail from" mang sắc thái trang trọng hơn khi mô tả nguồn gốc.
Cụm từ "hail from" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hail", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salutare" nghĩa là "chào" hoặc "greeting". Vào thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ một nơi mà ai đó đến từ, thể hiện nguồn gốc hay quê quán. Sự chuyển đổi nghĩa này gắn liền với khái niệm chào mừng và nhận diện, từ đó tạo thành cách diễn đạt hiện đại dùng để mô tả nguồn gốc địa lý của một cá nhân.
Cụm từ "hail from" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả nguồn gốc hoặc xuất xứ của một người nào đó. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về quê quán hay nguồn gốc gia đình. Tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc địa lý, khi thảo luận về nơi mà một cá nhân hoặc một nhóm đến từ. Trong văn viết, cụm từ này có thể được dùng để trình bày thông tin về bối cảnh hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp