Bản dịch của từ Hair-raising trong tiếng Việt

Hair-raising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair-raising (Adjective)

01

Cực kỳ đáng báo động, đáng kinh ngạc hoặc đáng sợ.

Extremely alarming astonishing or frightening.

Ví dụ

The hair-raising documentary exposed the dangers of social media.

Bộ phim tài liệu kinh dị đã tiết lộ nguy hiểm của truyền thông xã hội.

Her hair-raising experience at the protest made her more cautious.

Trải nghiệm kinh dị của cô ấy tại cuộc biểu tình khiến cô ấy thận trọng hơn.

The hair-raising statistics on cyberbullying shocked the community.

Số liệu kinh dị về bạo lực trực tuyến đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair-raising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair-raising

Không có idiom phù hợp