Bản dịch của từ Hair-raising trong tiếng Việt
Hair-raising

Hair-raising (Adjective)
Cực kỳ đáng báo động, đáng kinh ngạc hoặc đáng sợ.
The hair-raising documentary exposed the dangers of social media.
Bộ phim tài liệu kinh dị đã tiết lộ nguy hiểm của truyền thông xã hội.
Her hair-raising experience at the protest made her more cautious.
Trải nghiệm kinh dị của cô ấy tại cuộc biểu tình khiến cô ấy thận trọng hơn.
The hair-raising statistics on cyberbullying shocked the community.
Số liệu kinh dị về bạo lực trực tuyến đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
Từ "hair-raising" được sử dụng để miêu tả một trải nghiệm hoặc tình huống gây ra cảm giác sợ hãi, lo lắng, hoặc hồi hộp cực độ. Từ này thường được dùng trong văn cảnh kể chuyện hoặc mô tả các hiện tượng huyền bí, có phần kịch tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hair-raising" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm nhưng có thể được sử dụng với tần suất khác nhau trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh để tạo cảm giác kịch tính cho người đọc hoặc người xem.
Từ "hair-raising" bắt nguồn từ cụm từ trong tiếng Anh cổ. Từ này được cấu thành từ hai phần: "hair" (tóc) có nguồn gốc từ từ Latinh "capillus", và "raising", từ động từ "to raise", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raisan". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến cảm giác sợ hãi, hoảng sợ mà một tình huống có thể gây ra, đến mức tóc người ta dựng đứng lên. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc tình huống gây căng thẳng, cực kỳ hồi hộp.
Từ "hair-raising" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu nằm trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu mô tả các tình huống kịch tính hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm đáng sợ hoặc gây cảm giác lo âu, chẳng hạn như trong các câu chuyện kinh dị hoặc phim ảnh. Từ này thường không phổ biến trong văn viết học thuật mà chủ yếu được gặp trong văn chương và truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp