Bản dịch của từ Half baked trong tiếng Việt

Half baked

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half baked (Adjective)

hˈæf bˈeɪkt
hˈæf bˈeɪkt
01

Suy nghĩ hoặc chuẩn bị chưa đầy đủ.

Insufficiently thought out or prepared.

Ví dụ

The proposal for the new park seems half baked and lacks details.

Đề xuất cho công viên mới có vẻ chưa chín chắn và thiếu chi tiết.

Her plan to reduce traffic is not half baked; it needs more research.

Kế hoạch của cô ấy để giảm ùn tắc giao thông không phải là chưa chín chắn; nó cần nghiên cứu thêm.

Is the community center's renovation plan half baked or well thought out?

Kế hoạch cải tạo trung tâm cộng đồng có phải là chưa chín chắn hay đã được suy nghĩ kỹ?

Half baked (Phrase)

hˈæf bˈeɪkt
hˈæf bˈeɪkt
01

Phát triển hoặc thực hiện không đầy đủ; kế hoạch hoặc thực hiện kém.

Inadequately developed or carried out poorly planned or executed.

Ví dụ

The half-baked plan failed to address community needs in Springfield.

Kế hoạch chưa hoàn thiện đã không đáp ứng nhu cầu cộng đồng ở Springfield.

The city council's half-baked proposal did not gain public support.

Đề xuất chưa hoàn thiện của hội đồng thành phố không nhận được sự ủng hộ.

Was the half-baked initiative truly beneficial for the local residents?

Liệu sáng kiến chưa hoàn thiện có thực sự mang lại lợi ích cho cư dân địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Half baked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half baked

Không có idiom phù hợp