Bản dịch của từ Half baked trong tiếng Việt
Half baked
Half baked (Adjective)
Suy nghĩ hoặc chuẩn bị chưa đầy đủ.
Insufficiently thought out or prepared.
The proposal for the new park seems half baked and lacks details.
Đề xuất cho công viên mới có vẻ chưa chín chắn và thiếu chi tiết.
Her plan to reduce traffic is not half baked; it needs more research.
Kế hoạch của cô ấy để giảm ùn tắc giao thông không phải là chưa chín chắn; nó cần nghiên cứu thêm.
Is the community center's renovation plan half baked or well thought out?
Kế hoạch cải tạo trung tâm cộng đồng có phải là chưa chín chắn hay đã được suy nghĩ kỹ?
Half baked (Phrase)
Phát triển hoặc thực hiện không đầy đủ; kế hoạch hoặc thực hiện kém.
Inadequately developed or carried out poorly planned or executed.
The half-baked plan failed to address community needs in Springfield.
Kế hoạch chưa hoàn thiện đã không đáp ứng nhu cầu cộng đồng ở Springfield.
The city council's half-baked proposal did not gain public support.
Đề xuất chưa hoàn thiện của hội đồng thành phố không nhận được sự ủng hộ.
Was the half-baked initiative truly beneficial for the local residents?
Liệu sáng kiến chưa hoàn thiện có thực sự mang lại lợi ích cho cư dân địa phương không?
Thuật ngữ "half baked" dùng để chỉ một ý tưởng, kế hoạch hoặc sản phẩm chưa được phát triển đầy đủ, thiếu sự lập kế hoạch hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hoàn thiện và có thể gây ra vấn đề. Mặc dù "half baked" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc nghĩa trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "half baked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm "half-baked" trong tiếng Anh thế kỷ 19, mang nghĩa là "nửa chín". Từ "baked" xuất phát từ động từ 'bake' có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bakōn", liên quan đến việc nướng thức ăn để chín. Ngày nay, "half baked" được sử dụng để chỉ những ý tưởng, dự án hoặc kế hoạch chưa hoàn thành hoặc phát triển đầy đủ, phản ánh sự thiếu sót trong chất lượng hoặc tính khả thi của chúng.
Từ "half baked" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS, tập trung chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Nói, thường liên quan đến việc mô tả ý tưởng hoặc kế hoạch chưa hoàn thiện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc quyết định thiếu sự chuẩn bị hoặc phân tích kỹ lưỡng, thể hiện sự không hoàn hảo hoặc thiếu tính khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp