Bản dịch của từ Half-brothers trong tiếng Việt
Half-brothers

Half-brothers (Noun Countable)
Anh em có chung cha mẹ ruột.
Brothers who share one biological parent.
John and Mike are half-brothers from their father’s side.
John và Mike là anh em cùng cha khác mẹ.
They are not full brothers; they are half-brothers only.
Họ không phải là anh em ruột; họ chỉ là anh em cùng cha khác mẹ.
Are David and Tom half-brothers or full brothers?
David và Tom là anh em cùng cha khác mẹ hay anh em ruột?
Họ từ
Half-brothers là thuật ngữ chỉ những người đàn ông có chung một trong hai phụ huynh, tức là cha hoặc mẹ, nhưng không có chung cả hai. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, mức độ thân thuộc giữa các half-brothers có thể khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ gia đình cụ thể và văn hóa.
Từ "half-brothers" được hình thành từ tiền tố "half" (rưỡi) và danh từ "brothers" (anh em), xuất phát từ tiếng Anh cổ "broþor" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brōþar". Trong ngữ cảnh xã hội, "half-brothers" chỉ mối quan hệ giữa hai người có chung một người cha hoặc một người mẹ, nhưng không hoàn toàn. Sự phát triển này phản ánh hệ thống gia đình phức tạp trong xã hội hiện đại, nơi mối quan hệ huyết thống không còn được xác định chỉ bởi sự đồng huyết.
Từ "half-brothers" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mối quan hệ gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến gia đình, di sản hoặc khi khám phá các cấu trúc gia đình phức tạp. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn học, các bài báo xã hội và tâm lý học về mối quan hệ gia đình.