Bản dịch của từ Half-brothers trong tiếng Việt

Half-brothers

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half-brothers (Noun Countable)

hˈælfbɚˌeɪts
hˈælfbɚˌeɪts
01

Anh em có chung cha mẹ ruột.

Brothers who share one biological parent.

Ví dụ

John and Mike are half-brothers from their father’s side.

John và Mike là anh em cùng cha khác mẹ.

They are not full brothers; they are half-brothers only.

Họ không phải là anh em ruột; họ chỉ là anh em cùng cha khác mẹ.

Are David and Tom half-brothers or full brothers?

David và Tom là anh em cùng cha khác mẹ hay anh em ruột?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half-brothers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half-brothers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.