Bản dịch của từ Half-evergreen trong tiếng Việt

Half-evergreen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half-evergreen (Adjective)

hæf ˈɛvəɹgɹin
hæf ˈɛvəɹgɹin
01

Thường xanh một phần, giữ lại một ít lá quanh năm.

Partially evergreen retaining some leaves throughout the year.

Ví dụ

The half-evergreen trees provide shade in summer and some leaves in winter.

Những cây nửa xanh lá mang lại bóng mát vào mùa hè và một số lá vào mùa đông.

Half-evergreen plants do not lose all their leaves in cold months.

Cây nửa xanh lá không rụng hết lá vào những tháng lạnh.

Are half-evergreen shrubs suitable for urban social spaces in New York?

Cây bụi nửa xanh lá có phù hợp với không gian xã hội đô thị ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half-evergreen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half-evergreen

Không có idiom phù hợp