Bản dịch của từ Half-evergreen trong tiếng Việt
Half-evergreen

Half-evergreen (Adjective)
Thường xanh một phần, giữ lại một ít lá quanh năm.
Partially evergreen retaining some leaves throughout the year.
The half-evergreen trees provide shade in summer and some leaves in winter.
Những cây nửa xanh lá mang lại bóng mát vào mùa hè và một số lá vào mùa đông.
Half-evergreen plants do not lose all their leaves in cold months.
Cây nửa xanh lá không rụng hết lá vào những tháng lạnh.
Are half-evergreen shrubs suitable for urban social spaces in New York?
Cây bụi nửa xanh lá có phù hợp với không gian xã hội đô thị ở New York không?
Half-evergreen là thuật ngữ dùng để chỉ các loài thực vật có tính chất lai giữa cây thường xanh và cây rụng lá. Những cây này giữ lại một phần lá trong mùa đông, nhưng cũng có thể rụng lá vào thời điểm khác trong năm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng. Half-evergreen phổ biến trong nông nghiệp và cảnh quan do khả năng duy trì tính thẩm mỹ trong điều kiện thay đổi của thời tiết.
Từ "half-evergreen" được cấu thành từ "half" (nửa) và "evergreen" (cây thường xanh), trong đó "evergreen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aeternus", có nghĩa là vĩnh cửu, kết hợp với tiếng Anh cổ "greene", chỉ màu xanh. Thuật ngữ này đề cập đến các loài thực vật không giữ lá trong suốt cả năm mà chỉ giữ trong một phần thời gian. Sự kết hợp này diễn tả trạng thái nửa vĩnh cửu của sự xanh tươi, phản ánh tính chất trung gian của những loài cây này.
Từ "half-evergreen" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh thái và thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái để mô tả các loài cây có khả năng giữ lại một phần lá trong mùa đông. Thông thường, nó xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu giáo dục hoặc báo cáo môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp