Bản dịch của từ Halitosis trong tiếng Việt
Halitosis

Halitosis (Noun)
Halitosis can affect social interactions at gatherings like parties or meetings.
Hôi miệng có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các buổi tiệc.
Many people do not realize they have halitosis until someone tells them.
Nhiều người không nhận ra họ bị hôi miệng cho đến khi ai đó nói.
Is halitosis common among teenagers during social events like school dances?
Hôi miệng có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Halitosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Halitosis | Halitoses |
Halitosis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng hôi miệng, thường do vi khuẩn phân hủy thức ăn, các bệnh về răng miệng hoặc các vấn đề tiêu hóa. Từ "halitosis" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Mặc dù có thể nghe thấy ở một số ngữ cảnh, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng thuật ngữ trong các môi trường chuyên môn khác nhau. Halitosis có thể ảnh hưởng đến đời sống xã hội và tâm lý của cá nhân.
Từ "halitosis" bắt nguồn từ tiếng Latinh "halitus", có nghĩa là "hơi thở", và hậu tố Latin "-osis", biểu thị tình trạng hoặc bệnh lý. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ tình trạng hơi thở có mùi hôi, thường do sự tích tụ vi khuẩn trong miệng. Sự kết hợp giữa nghĩa nguyên gốc và việc sử dụng hiện tại phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hơi thở và sức khỏe răng miệng.
Halitosis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng hơi thở có mùi hôi, thường được sử dụng trong các phần thi IELTS liên quan đến sức khỏe và y tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được xem là trung bình, xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và thảo luận về vệ sinh răng miệng hoặc các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các tài liệu khoa học và y học, nơi mà vấn đề hơi thở có mùi hôi được nghiên cứu và đề cập để cảnh báo về sự ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp