Bản dịch của từ Halitosis trong tiếng Việt
Halitosis
Noun [U/C]
Halitosis (Noun)
Ví dụ
Halitosis can affect social interactions at gatherings like parties or meetings.
Hôi miệng có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các buổi tiệc.
Many people do not realize they have halitosis until someone tells them.
Nhiều người không nhận ra họ bị hôi miệng cho đến khi ai đó nói.
Is halitosis common among teenagers during social events like school dances?
Hôi miệng có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Halitosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Halitosis | Halitoses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halitosis
Không có idiom phù hợp