Bản dịch của từ Hallow trong tiếng Việt
Hallow

Hallow (Noun)
The hallow of the village was known for her charitable acts.
Người thánh của làng được biết đến với những hành động từ thiện của mình.
The hallow's teachings inspired many to help those in need.
Những lời dạy của người thánh đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The hallow's presence brought a sense of peace to the community.
Sự hiện diện của người thánh mang lại cảm giác bình yên cho cộng đồng.
Hallow (Verb)
The community hallowed the memory of the fallen soldiers.
Cộng đồng tôn kính kỷ niệm của những người lính đã hy sinh.
They hallow the traditions passed down through generations.
Họ tôn trọng những truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
The society hallowed the contributions of the philanthropist.
Xã hội tôn trọng những đóng góp của nhà từ thiện.
Họ từ
“Hallow” là một từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng cổ, có nghĩa là “thánh hóa” hoặc “tôn kính”. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong lễ hội Halloween, nơi có liên quan đến việc tôn vinh các thánh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “hallow” không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và ngữ âm địa phương. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản cổ điển hoặc tôn giáo.
Từ "hallow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "halgian", có nghĩa là "thánh hóa" hoặc "tôn kính". Có thể truy nguyên đến gốc Latin "sanctificare", chứa nghĩa là làm cho thành thánh hoặc cao quý. Ban đầu, "hallow" được sử dụng để chỉ những người hoặc điều được tôn thờ trong các truyền thống tôn giáo. Ngày nay, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của ngày lễ Halloween, mang theo ý nghĩa nhắc nhở về sự tôn kính những linh hồn đã khuất và các thực thể thiêng liêng.
Từ "hallow" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, do tính chất cổ điển và ít sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản có chủ đề về tôn giáo hoặc truyền thuyết. Từ "hallow" thường được sử dụng trong cụm từ "hallowed ground", ám chỉ những nơi được coi trọng và tôn kính trong văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp