Bản dịch của từ Hallow trong tiếng Việt
Hallow
Noun [U/C]Verb
Hallow (Noun)
hˈæloʊ
həlˈoʊ
Ví dụ
The hallow of the village was known for her charitable acts.
Người thánh của làng được biết đến với những hành động từ thiện của mình.
The hallow's teachings inspired many to help those in need.
Những lời dạy của người thánh đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Hallow (Verb)
hˈæloʊ
həlˈoʊ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hallow
Không có idiom phù hợp