Bản dịch của từ Hallow trong tiếng Việt

Hallow

Noun [U/C]Verb

Hallow (Noun)

hˈæloʊ
həlˈoʊ
01

Một vị thánh hay một người thánh thiện.

A saint or holy person.

Ví dụ

The hallow of the village was known for her charitable acts.

Người thánh của làng được biết đến với những hành động từ thiện của mình.

The hallow's teachings inspired many to help those in need.

Những lời dạy của người thánh đã truyền cảm hứng cho nhiều người giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Hallow (Verb)

hˈæloʊ
həlˈoʊ
01

Tôn vinh như thánh.

Honour as holy.

Ví dụ

The community hallowed the memory of the fallen soldiers.

Cộng đồng tôn kính kỷ niệm của những người lính đã hy sinh.

They hallow the traditions passed down through generations.

Họ tôn trọng những truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hallow

Không có idiom phù hợp