Bản dịch của từ Hallowed trong tiếng Việt
Hallowed

Hallowed (Adjective)
The hallowed traditions of Thanksgiving are celebrated every year in November.
Những truyền thống linh thiêng của Lễ Tạ Ơn được tổ chức hàng năm vào tháng Mười Một.
These hallowed places should not be disrespected during our visits.
Những nơi linh thiêng này không nên bị thiếu tôn trọng khi chúng ta thăm.
Are the hallowed customs of New Year still important to you?
Các phong tục linh thiêng của Tết Nguyên Đán có còn quan trọng với bạn không?
Họ từ
Từ "hallowed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "được tôn kính" hoặc "thánh thiện". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc với ý nghĩa chỉ một nơi chốn hay sự kiện có giá trị thiêng liêng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "hallowed" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "hallowed ground" nhấn mạnh đến tính thiêng liêng của một không gian cụ thể.
Từ "hallowed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "halwian", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "cứu rỗi" hoặc "thánh hóa". Lịch sử của từ này gắn liền với việc tôn vinh các địa điểm, sự vật hoặc sự kiện có tính linh thiêng trong các tín ngưỡng tôn giáo. Ngày nay, "hallowed" thường được sử dụng để chỉ những nơi hoặc giá trị được coi trọng và ngưỡng mộ, phản ánh sự kính trọng và sự thánh thiện vẫn còn tồn tại trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "hallowed" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn chương và tôn giáo, mang ý nghĩa là "được tôn kính", thường liên quan đến không gian linh thiêng hoặc di sản văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết và bài nói, nhưng tần suất của nó không cao. Trong các ngữ cảnh khác, "hallowed" thường gắn liền với các sự kiện lịch sử, lễ hội tôn vinh, hoặc những địa điểm có ý nghĩa văn hóa đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp