Bản dịch của từ Hallows trong tiếng Việt
Hallows

Hallows (Noun)
Số nhiều của thánh.
Plural of hallow.
The hallows of the village were revered by all residents.
Những người dân trong làng tôn kính những thánh thần.
The town had no hallows, leading to a sense of emptiness.
Thị trấn không có thánh thần nào, dẫn đến cảm giác trống rỗng.
Are the hallows in this community considered sacred by everyone?
Liệu những thánh thần trong cộng đồng này có được mọi người coi là linh thiêng không?
The hallows of the village are celebrated during the harvest festival.
Các linh vật của làng được tổ chức trong lễ hội thu hoạch.
There are no ancient hallows left in this modern city.
Không còn linh vật cổ xưa nào còn lại trong thành phố hiện đại này.
Họ từ
Từ "hallows" có nghĩa là những người hoặc vật được tôn kính, thường liên quan đến sự thánh thiện. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường xuất hiện trong câu nói "All Hallows' Eve" (Đêm trước Lễ Các Thánh), trong đó "hallows" ám chỉ những người thánh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt ở cách viết các lễ hội như "Halloween" trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "hallows" bắt nguồn từ tiếng Old English "halga", có nghĩa là "thánh" hoặc "thiêng liêng", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *halgwijō, có liên quan đến hành động thánh hóa. Với thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị các vị thánh và những người thiêng liêng. Hiện nay, "hallows" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong "All Hallows' Eve", thể hiện sự kết nối giữa sự thiêng liêng và truyền thống tôn kính các linh hồn.
Từ "hallows" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tổng quát, "hallows" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các nghi lễ tôn giáo liên quan đến sự tôn kính đối với những người đã khuất. Thuật ngữ này cũng gắn liền với các dịp lễ như Lễ hội Các Thánh, phản ánh ý nghĩa văn hóa sâu sắc liên quan đến sự tưởng nhớ và linh thiêng.