Bản dịch của từ Hammer away/hammer into trong tiếng Việt

Hammer away/hammer into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammer away/hammer into (Phrase)

hˈæmɚ əwˈɑhjˌɑɹm ˈɪntu
hˈæmɚ əwˈɑhjˌɑɹm ˈɪntu
01

Lặp lại hoặc nói điều gì đó nhiều lần.

To repeat or say something many times.

Ví dụ

Teachers hammer away at social issues during class discussions every week.

Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận mỗi tuần.

They do not hammer away at the same topic repeatedly in meetings.

Họ không nhấn mạnh cùng một chủ đề nhiều lần trong các cuộc họp.

Do politicians hammer away at social justice in their speeches often?

Các chính trị gia có thường nhấn mạnh công bằng xã hội trong các bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammer away/hammer into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammer away/hammer into

Không có idiom phù hợp