Bản dịch của từ Hammer away/hammer into trong tiếng Việt
Hammer away/hammer into

Hammer away/hammer into (Phrase)
Teachers hammer away at social issues during class discussions every week.
Giáo viên nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận mỗi tuần.
They do not hammer away at the same topic repeatedly in meetings.
Họ không nhấn mạnh cùng một chủ đề nhiều lần trong các cuộc họp.
Do politicians hammer away at social justice in their speeches often?
Các chính trị gia có thường nhấn mạnh công bằng xã hội trong các bài phát biểu không?
Cụm từ "hammer away" có nghĩa là nỗ lực làm việc chăm chỉ hoặc nhấn mạnh một ý tưởng hoặc thông điệp. Trong khi đó, "hammer into" chỉ việc khắc sâu thông tin hoặc kiến thức vào tâm trí ai đó thông qua lặp lại. Cả hai cụm từ này đều được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "hammer away" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp không chính thức ở Mỹ, trong khi "hammer into" vẫn giữ nghĩa tương tự trong cả hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "hammer away" và "hammer into" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malleus", nghĩa là "búa". Trong lịch sử, việc sử dụng hình ảnh búa để chỉ sự cố gắng không ngừng nghỉ trong công việc hoặc nỗ lực nhồi nhét kiến thức đã hình thành các nghĩa hiện tại. "Hammer away" mang nghĩa làm việc chăm chỉ, trong khi "hammer into" chỉ việc áp đặt hay củng cố ý tưởng hoặc kỹ năng vào tâm trí ai đó. Sự liên kết này thể hiện sự kiên trì và cường độ trong việc đạt được mục tiêu.
Cụm từ "hammer away" và "hammer into" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các tình huống nhấn mạnh sự kiên trì hoặc nỗ lực trong học tập và công việc. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc kiên trì làm việc chăm chỉ, hoặc cố gắng giải thích một ý tưởng cho người khác một cách liên tục. Từ này thể hiện tính quyết tâm và sự bền bỉ trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp