Bản dịch của từ Hance trong tiếng Việt
Hance

Hance (Verb)
(từ cũ, cũ) nâng cao, nâng cao.
(transitive, obsolete) to raise, to elevate.
He hanced his status in society by marrying into a wealthy family.
Anh ta đã nâng tầm xã hội bằng cách lấy vợ vào một gia đình giàu có.
The nobleman hanced his reputation through generous donations to charities.
Người quý tộc đã nâng cao uy tín thông qua việc quyên góp hào phóng cho các tổ chức từ thiện.
She hanced her influence by organizing successful social events.
Cô ấy đã nâng cao ảnh hưởng bằng cách tổ chức các sự kiện xã hội thành công.
"Hance" là một từ ít gặp trong tiếng Anh và thường không được sử dụng rộng rãi. Trong ngữ cảnh, nó có thể được hiểu là một dạng biến thể của từ "enhance", có nghĩa là làm tăng cường, cải thiện hoặc nâng cao chất lượng của một cái gì đó. Tuy nhiên, "hance" không được công nhận rộng rãi ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và do đó không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa giữa hai ngữ cảnh. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các từ điển hoặc tài liệu chuyên ngành nhưng cần phải xác minh ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "hance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hanca", bắt nguồn từ tiếng Latin "hanca", có nghĩa là "bên hông" hoặc "chỗ nhô ra". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một phần nổi bật hay nhô ra của một vật thể. Ngày nay, "hance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả các đặc điểm nổi bật hoặc việc tạo ra sự khác biệt giữa các yếu tố, thể hiện di sản từ nguồn gốc mô tả ban đầu của nó.
Từ "hance" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây không phải là từ vựng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "hance" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cải thiện hoặc tăng cường yếu tố nào đó, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này có thể giúp người học thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.