Bản dịch của từ Hand and glove trong tiếng Việt
Hand and glove

Hand and glove (Adjective)
Tay trong găng tay.
Hand in glove.
They are hand in glove when working on community projects.
Họ thân thiết khi làm việc trên dự án cộng đồng.
Sarah and Emily are hand in glove in organizing charity events.
Sarah và Emily thân thiết trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The volunteers and staff members work hand in glove to help the homeless.
Các tình nguyện viên và nhân viên làm việc thân thiết để giúp người vô gia cư.
Hand and glove (Adverb)
Tay trong găng tay. thường xuyên “đi (cũng làm việc) bằng tay và găng tay”.
Hand in glove frequently to go also work hand and glove with.
They work hand in glove to support the community.
Họ làm việc cùng nhau để hỗ trợ cộng đồng.
The volunteers often go hand in glove in organizing events.
Các tình nguyện viên thường cùng nhau tổ chức sự kiện.
Neighbors frequently work hand in glove to keep the area clean.
Hàng xóm thường làm việc cùng nhau để giữ khu vực sạch sẽ.
Cụm từ "hand and glove" được dùng để chỉ mối quan hệ chặt chẽ, hài hòa giữa hai đối tượng, thường là con người hoặc tổ chức. Nguyên gốc của cụm này xuất phát từ hình ảnh của bàn tay và găng tay, cho thấy sự phù hợp hoàn hảo. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, thường áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự cộng tác sát sao hoặc sự tương thích.
Cụm từ "hand and glove" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "hand", nghĩa là "bàn tay", còn "glove" có nguồn gốc từ tiếng Norman "luva", có nghĩa là "găng tay". Cụm từ này diễn tả mối quan hệ ăn khớp chặt chẽ, thường được sử dụng để chỉ sự tương hợp hoặc phối hợp hoàn hảo giữa hai yếu tố. Sự liên kết này phản ánh tính tương thích và hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ hay tình huống.
Cụm từ "hand and glove" thường xuất hiện trong bối cảnh khái niệm hợp tác chặt chẽ, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thể hiện sự liên kết mạch lạc giữa các ý tưởng. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện rộng rãi trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày, thương mại, và các lĩnh vực liên quan đến công việc nhóm, nhằm nhấn mạnh sự ăn ý và hỗ trợ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp