Bản dịch của từ Hand-carry trong tiếng Việt

Hand-carry

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand-carry (Verb)

hænd kˈæɹi
hænd kˈæɹi
01

Mang hoặc vận chuyển bằng tay.

To carry or transport by hand.

Ví dụ

Do you prefer to hand-carry your luggage when traveling?

Bạn có thích mang theo tay hành lý khi đi du lịch không?

She never hand-carries heavy bags, always uses a trolley instead.

Cô ấy không bao giờ mang theo tay túi nặng, luôn sử dụng xe đẩy thay vào đó.

Why don't we hand-carry the groceries to the car together?

Tại sao chúng ta không cùng mang theo tay đồ tạp hóa đến xe?

Hand-carry (Noun)

hænd kˈæɹi
hænd kˈæɹi
01

Hành động mang một cái gì đó bằng tay.

The act of carrying something by hand.

Ví dụ

Hand-carry your luggage when traveling by train.

Vận chuyển hành lý bằng tay khi đi tàu.

Don't forget to hand-carry your important documents during the trip.

Đừng quên vận chuyển tài liệu quan trọng bằng tay trong chuyến đi.

Is it necessary to hand-carry laptops on the plane?

Có cần thiết phải vận chuyển laptop bằng tay trên máy bay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hand-carry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand-carry

Không có idiom phù hợp