Bản dịch của từ Hand-carry trong tiếng Việt
Hand-carry
Hand-carry (Verb)
Mang hoặc vận chuyển bằng tay.
To carry or transport by hand.
Do you prefer to hand-carry your luggage when traveling?
Bạn có thích mang theo tay hành lý khi đi du lịch không?
She never hand-carries heavy bags, always uses a trolley instead.
Cô ấy không bao giờ mang theo tay túi nặng, luôn sử dụng xe đẩy thay vào đó.
Why don't we hand-carry the groceries to the car together?
Tại sao chúng ta không cùng mang theo tay đồ tạp hóa đến xe?
Hand-carry (Noun)
Hand-carry your luggage when traveling by train.
Vận chuyển hành lý bằng tay khi đi tàu.
Don't forget to hand-carry your important documents during the trip.
Đừng quên vận chuyển tài liệu quan trọng bằng tay trong chuyến đi.
Is it necessary to hand-carry laptops on the plane?
Có cần thiết phải vận chuyển laptop bằng tay trên máy bay không?
"Hand-carry" là thuật ngữ chỉ hành động mang theo đồ vật bằng tay, thường áp dụng trong bối cảnh vận chuyển hành lý hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dùng giống nhau ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng không, "hand luggage" hay "carry-on" thường được sử dụng ở Anh và Mỹ tương ứng để chỉ hành lý xách tay.
Từ "hand-carry" được cấu thành từ hai thành phần chính: "hand" (tay) có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hand" và "carry" xuất phát từ tiếng Latin "caricare", có nghĩa là mang vác. Sự kết hợp này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 20, phản ánh việc di chuyển hàng hóa bằng tay mà không cần đến thiết bị hỗ trợ. Nhà sử học ngôn ngữ ghi nhận rằng khái niệm này chủ yếu áp dụng trong lĩnh vực logistics và vận tải, thể hiện sự tiện lợi và linh hoạt trong việc vận chuyển.
Từ "hand-carry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn yếu tố của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành lý và di chuyển, chẳng hạn như quy định về hành lý xách tay. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về việc mang theo hàng hóa hoặc tài liệu quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng không và vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp