Bản dịch của từ Hand down trong tiếng Việt
Hand down

Hand down (Phrase)
Chuyển hoặc đưa cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là cái gì đó mà bạn đã sở hữu hoặc sử dụng.
To pass or give something to someone especially something that you have owned or used.
She handed down her old laptop to her younger sister.
Cô ấy truyền lại chiếc laptop cũ cho em gái của mình.
He did not want to hand down his family heirlooms.
Anh ấy không muốn truyền lại những bảo vật gia đình của mình.
Did you decide to hand down your favorite book to someone?
Bạn đã quyết định truyền lại cuốn sách yêu thích của bạn cho ai chưa?
My grandmother will hand down her jewelry to my sister.
Bà tôi sẽ truyền lại trang sức cho em gái tôi.
They do not hand down their family recipes easily.
Họ không dễ dàng truyền lại công thức gia đình.
"Hand down" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là truyền lại hoặc chuyển giao một vật phẩm, quyền lợi, hoặc thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này chủ yếu được sử dụng với nghĩa "truyền lại di sản" trong bối cảnh gia đình. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc đưa ra quyết định chính thức, như quyết định của tòa án. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "hand down" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa là truyền đạt hoặc chuyển giao. Từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "manus", nghĩa là tay, biểu thị hành động đưa hoặc giao. "Down" xuất phát từ tiếng La tinh "de", chỉ sự chuyển động từ trên xuống. Sự kết hợp của chúng thể hiện ý nghĩa chuyển giao kiến thức, tài sản hay quyền lợi từ thế hệ này sang thế hệ khác, phản ánh ý nghĩa hiện đại của việc pháp lý hóa hoặc công nhận quyền thừa kế trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "hand down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, thể hiện ý nghĩa trao tặng, truyền lại hoặc ra phán quyết. Tần suất sử dụng của cụm từ này thấp hơn so với các từ vựng cơ bản, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong việc truyền thụ giá trị, phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động truyền lại kiến thức hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

