Bản dịch của từ Hand feed trong tiếng Việt
Hand feed

Hand feed (Noun)
The mother hand feeds her baby to ensure proper nutrition.
Người mẹ cho con ăn để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
Hand feeding animals at the zoo creates a bond between caretaker and animal.
Việc cho động vật ăn bằng tay tại vườn thú tạo nên sự gắn kết giữa người chăm sóc và động vật.
Hand feed donations to the homeless shelter to directly help those in need.
Trực tiếp quyên góp thức ăn cho các nơi tạm trú cho người vô gia cư để trực tiếp giúp đỡ những người gặp khó khăn.
"Hand feed" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động cho ăn một cách trực tiếp bằng tay, thường áp dụng cho động vật hoặc trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và môi trường sử dụng, "hand feed" có thể được hiểu rõ hơn trong lĩnh vực chăm sóc động vật hoặc nuôi dạy trẻ nhỏ, nhấn mạnh sự gần gũi và chăm sóc cá nhân.
Cụm từ "hand feed" có nguồn gốc từ các thành phần "hand" (tay) và "feed" (cho ăn), trong đó "hand" xuất phát từ tiếng Latin "manus", mang nghĩa là bàn tay hoặc sức mạnh. Trong khi đó, "feed" bắt nguồn từ tiếng Old English "fēdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn. Sự kết hợp này phản ánh hình thức cho ăn trực tiếp bằng tay, thể hiện sự quan tâm và tương tác gần gũi với động vật hoặc trẻ nhỏ, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "hand feed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành động cho ăn bằng tay cho động vật hoặc trẻ nhỏ. Trong các tình huống thực tế, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc động vật, nông nghiệp, và giáo dục trẻ em. Đây là một thuật ngữ chuyên môn, thường gắn liền với các hoạt động nuôi dạy và chăm sóc cần sự tương tác trực tiếp.