Bản dịch của từ Hand feed trong tiếng Việt

Hand feed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand feed (Noun)

hˈændfˌid
hˈændfˌid
01

Hành động hoặc quá trình cấp liệu cho máy bằng tay; một ví dụ về điều này.

The action or process of feeding a machine by hand; an instance of this.

Ví dụ

The mother hand feeds her baby to ensure proper nutrition.

Người mẹ cho con ăn để đảm bảo đủ dinh dưỡng.

Hand feeding animals at the zoo creates a bond between caretaker and animal.

Việc cho động vật ăn bằng tay tại vườn thú tạo nên sự gắn kết giữa người chăm sóc và động vật.

Hand feed donations to the homeless shelter to directly help those in need.

Trực tiếp quyên góp thức ăn cho các nơi tạm trú cho người vô gia cư để trực tiếp giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand feed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand feed

Không có idiom phù hợp