Bản dịch của từ Hand it to trong tiếng Việt
Hand it to
Hand it to (Phrase)
Để cung cấp cho ai đó lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.
To give someone praise or admiration.
I want to hand it to Sarah for her community service.
Tôi muốn khen ngợi Sarah vì sự phục vụ cộng đồng của cô ấy.
Many people do not hand it to volunteers enough.
Nhiều người không khen ngợi những tình nguyện viên đủ.
Did you hand it to John for his charity work?
Bạn đã khen ngợi John vì công việc từ thiện của anh ấy chưa?
Cụm từ "hand it to" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động giao một vật gì đó cho ai đó bằng tay, gợi ý sự nhấn mạnh vào việc công nhận hoặc khen ngợi một ai đó vì thành tựu hoặc nỗ lực của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng cụm từ tương tự như "give credit to". Sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "hand it to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "manu" có nghĩa là "bằng tay". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động chuyển giao, trao tặng một vật thể hoặc ý tưởng cho ai đó. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh một sự chuyển giao không chỉ về vật chất mà còn về lòng tôn trọng, khi người nói công nhận nỗ lực hoặc thành tựu của người khác.
Cụm từ "hand it to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc tán thưởng ai đó về một điều gì đó. Từ này thường được dùng để khen ngợi hoặc công nhận nỗ lực của người khác. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống xã hội, như khi thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp