Bản dịch của từ Hand-tamed trong tiếng Việt
Hand-tamed

Hand-tamed (Adjective)
Của một con chim hoặc (đôi khi) động vật khác: đã được thuần hóa đủ để có thể cầm nắm được.
Of a bird or occasionally other animal tamed sufficiently to be handled.
The hand-tamed parrot sat calmly on Sarah's shoulder during the meeting.
Con vẹt đã thuần hóa ngồi yên trên vai của Sarah trong cuộc họp.
Not all birds can become hand-tamed pets for social gatherings.
Không phải tất cả các loài chim đều có thể trở thành thú cưng thuần hóa cho các buổi họp mặt.
Are hand-tamed animals better companions at social events, like parties?
Liệu động vật đã thuần hóa có phải là bạn đồng hành tốt hơn trong các sự kiện xã hội, như tiệc tùng không?
"Hand-tamed" là thuật ngữ chỉ những loài động vật đã được con người thuần hóa và đào tạo để có thể tương tác gần gũi mà không gây hại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nuôi thú cưng hoặc động vật trong sở thú. Trong tiếng Anh, "hand-tamed" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "hand-tamed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu" có nghĩa là "bằng tay" và động từ "to tame" có gốc từ tiếng Latinh "tempare", có nghĩa là "kiểm soát" hay "thích nghi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này phát triển để chỉ các động vật đã được thuần hóa và có khả năng tương tác dễ dàng với con người. Ngày nay, "hand-tamed" chỉ những loài động vật có thể gần gũi với con người mà không sợ hãi, thể hiện sự tiến hóa trong mối quan hệ giữa người và động vật.
Từ "hand-tamed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh viết hoặc nói về động vật đã được con người huấn luyện hoặc thuần phục. Trong văn viết học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi động vật. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nuôi thú cưng, thể hiện sự gần gũi và mối liên hệ giữa con người và động vật.