Bản dịch của từ Handbrake trong tiếng Việt

Handbrake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handbrake (Noun)

hˈændbɹeɪk
hˈændbɹeɪk
01

Phanh vận hành bằng tay, dùng để giữ xe đang đứng yên.

A brake operated by hand used to hold an already stationary vehicle.

Ví dụ

The handbrake on my car is very reliable during traffic jams.

Phanh tay trên xe của tôi rất đáng tin cậy trong các vụ tắc đường.

The handbrake does not work well on steep hills.

Phanh tay không hoạt động tốt trên những ngọn đồi dốc.

Is the handbrake engaged when parked in the city?

Phanh tay có được kéo khi đỗ xe trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handbrake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handbrake

Không có idiom phù hợp