Bản dịch của từ Handbrake trong tiếng Việt
Handbrake

Handbrake (Noun)
Phanh vận hành bằng tay, dùng để giữ xe đang đứng yên.
A brake operated by hand used to hold an already stationary vehicle.
The handbrake on my car is very reliable during traffic jams.
Phanh tay trên xe của tôi rất đáng tin cậy trong các vụ tắc đường.
The handbrake does not work well on steep hills.
Phanh tay không hoạt động tốt trên những ngọn đồi dốc.
Is the handbrake engaged when parked in the city?
Phanh tay có được kéo khi đỗ xe trong thành phố không?
"Handbrake" (tạm dịch: phanh tay) là một thiết bị ô tô dùng để giữ cho xe đứng yên khi đỗ lại, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để làm giảm tốc độ. Trong Tiếng Anh mỹ, "handbrake" được sử dụng phổ biến, trong khi "handbrake" cũng là thuật ngữ chính xác trong Tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ở Anh, cụm từ "park brake" cũng được sử dụng để chỉ thiết bị này, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách diễn đạt.
Từ "handbrake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hand" (tay) và "brake" (phanh). Từ "brake" xuất phát từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, "brake" được sử dụng để chỉ các thiết bị kiểm soát chuyển động trong cơ khí. Ngày nay, "handbrake" chỉ hệ thống phanh ở xe hơi được điều khiển bằng tay, giữ cho xe đứng yên khi không có động cơ hoạt động. Từ này thể hiện sự kết nối giữa vận động và kiểm soát.
Từ "handbrake" (phanh tay) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về an toàn giao thông hoặc cơ cấu xe cộ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lái xe, bảo trì xe hơi và giáo dục về an toàn lái xe. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho người lái xe để đảm bảo an toàn khi dừng xe.