Bản dịch của từ Handed-down trong tiếng Việt

Handed-down

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handed-down (Adjective)

hˈænddˌaʊn
hˈænddˌaʊn
01

Được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Passed on from one generation to the next.

Ví dụ

Traditional values are often handed-down through family gatherings and stories.

Các giá trị truyền thống thường được truyền lại qua các buổi gặp gỡ gia đình và câu chuyện.

Modern society has not handed-down many old customs to younger generations.

Xã hội hiện đại không truyền lại nhiều phong tục cổ xưa cho các thế hệ trẻ.

Are these cultural practices handed-down in your community?

Các phong tục văn hóa này có được truyền lại trong cộng đồng của bạn không?

Handed-down (Verb)

hˈænddˌaʊn
hˈænddˌaʊn
01

Được chuyển giao hoặc truyền lại cho người khác.

Transferred or passed on to another.

Ví dụ

Traditions are often handed-down from parents to their children.

Truyền thống thường được truyền lại từ cha mẹ cho con cái.

These values were not handed-down in my family.

Những giá trị này không được truyền lại trong gia đình tôi.

Are cultural practices handed-down in your community?

Các phong tục văn hóa có được truyền lại trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handed-down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] It can be a family artefact that has been through the generations; as a result, the owner attaches special significance to it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Handed-down

Không có idiom phù hợp