Bản dịch của từ Handed-down trong tiếng Việt
Handed-down

Handed-down (Adjective)
Được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Passed on from one generation to the next.
Traditional values are often handed-down through family gatherings and stories.
Các giá trị truyền thống thường được truyền lại qua các buổi gặp gỡ gia đình và câu chuyện.
Modern society has not handed-down many old customs to younger generations.
Xã hội hiện đại không truyền lại nhiều phong tục cổ xưa cho các thế hệ trẻ.
Are these cultural practices handed-down in your community?
Các phong tục văn hóa này có được truyền lại trong cộng đồng của bạn không?
Handed-down (Verb)
Được chuyển giao hoặc truyền lại cho người khác.
Transferred or passed on to another.
Traditions are often handed-down from parents to their children.
Truyền thống thường được truyền lại từ cha mẹ cho con cái.
These values were not handed-down in my family.
Những giá trị này không được truyền lại trong gia đình tôi.
Are cultural practices handed-down in your community?
Các phong tục văn hóa có được truyền lại trong cộng đồng của bạn không?
"Handed-down" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả những vật hoặc truyền thuyết được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường mang ý nghĩa di sản hoặc giá trị văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến truyền thống gia đình, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến các phong tục hoặc thói quen.
Từ "handed-down" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hand down", trong đó "hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "manus", nghĩa là "bàn tay". Từ "down" liên quan đến động từ "dón", có gốc từ tiếng Đức cổ. Ý nghĩa hiện tại của từ này được hình thành qua thực tiễn bàn tay trao truyền, thường ám chỉ những giá trị, truyền thống hoặc đồ vật được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, phản ánh sự kế thừa và bảo tồn văn hóa.
Từ "handed-down" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình, văn hóa, và truyền thống, đặc biệt là khi nói đến di sản hoặc các vật dụng, giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các khía cạnh cá nhân hoặc xã hội. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này không cao trong ngữ cảnh học thuật, và có thể ít được sử dụng trong Listening và Reading.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
