Bản dịch của từ Handle personally trong tiếng Việt
Handle personally

Handle personally (Verb)
I handle personally all the social media for my business.
Tôi tự mình quản lý tất cả phương tiện truyền thông xã hội cho doanh nghiệp.
She does not handle personally any social events this year.
Cô ấy không tự mình tổ chức bất kỳ sự kiện xã hội nào năm nay.
Do you handle personally the social issues in your community?
Bạn có tự mình giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Cụm từ "handle personally" trong tiếng Anh có nghĩa là tự mình giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, mà không ủy thác hoặc giao cho người khác. Trong văn cảnh chuyên môn, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trách nhiệm và chủ động của một cá nhân trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai bối cảnh này để thể hiện sự chu đáo và tập trung vào chi tiết.
Cụm từ "handle personally" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "manipulare", có nghĩa là thao tác bằng tay. "Handle" xuất phát từ "handa" trong tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến việc điều khiển hoặc xử lý một vật thể. "Personally" bắt nguồn từ "persona", thuật ngữ Latin chỉ danh tính của một cá nhân. Sự kết hợp của hai phần này thể hiện việc tự mình quản lý hoặc giải quyết một vấn đề, nhấn mạnh tính trực tiếp và cá nhân trong hành động.
Cụm từ "handle personally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng các cách diễn đạt đơn giản hơn. Tuy nhiên, cụm từ này có giá trị trong bối cảnh chuyên nghiệp, khi người nói muốn nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc giải quyết vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý, dịch vụ khách hàng hoặc tương tác cá nhân, nơi mà việc xử lý trực tiếp là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp