Bản dịch của từ Handle personally trong tiếng Việt

Handle personally

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handle personally (Verb)

hˈændəl pɝˈsənəli
hˈændəl pɝˈsənəli
01

Để tự mình giải quyết hoặc kiểm soát điều gì đó.

To deal with or control something oneself.

Ví dụ

I handle personally all the social media for my business.

Tôi tự mình quản lý tất cả phương tiện truyền thông xã hội cho doanh nghiệp.

She does not handle personally any social events this year.

Cô ấy không tự mình tổ chức bất kỳ sự kiện xã hội nào năm nay.

Do you handle personally the social issues in your community?

Bạn có tự mình giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handle personally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handle personally

Không có idiom phù hợp