Bản dịch của từ Handless trong tiếng Việt

Handless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handless (Adjective)

hˈændlɪs
hˈændlɪs
01

Không có bàn tay.

Without a hand.

Ví dụ

The handless artist created beautiful paintings using his feet.

Nghệ sĩ không có tay đã tạo ra những bức tranh đẹp bằng chân.

Many handless individuals face challenges in finding suitable jobs.

Nhiều người không có tay gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.

Are handless people given enough support in society?

Người không có tay có được hỗ trợ đủ trong xã hội không?

02

(lỗi thời) không tiện dụng; vụng về.

Obsolete not handy awkward.

Ví dụ

Many handless tools are difficult for seniors to use effectively.

Nhiều công cụ không tiện lợi rất khó sử dụng cho người cao tuổi.

These handless designs do not meet the needs of modern users.

Những thiết kế không tiện lợi này không đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.

Are handless gadgets becoming more common in social settings?

Có phải những thiết bị không tiện lợi đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handless

Không có idiom phù hợp