Bản dịch của từ Handless trong tiếng Việt
Handless
Handless (Adjective)
Không có bàn tay.
Without a hand.
The handless artist created beautiful paintings using his feet.
Nghệ sĩ không có tay đã tạo ra những bức tranh đẹp bằng chân.
Many handless individuals face challenges in finding suitable jobs.
Nhiều người không có tay gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
Are handless people given enough support in society?
Người không có tay có được hỗ trợ đủ trong xã hội không?
Many handless tools are difficult for seniors to use effectively.
Nhiều công cụ không tiện lợi rất khó sử dụng cho người cao tuổi.
These handless designs do not meet the needs of modern users.
Những thiết kế không tiện lợi này không đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.
Are handless gadgets becoming more common in social settings?
Có phải những thiết bị không tiện lợi đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp