Bản dịch của từ Handless trong tiếng Việt
Handless

Handless (Adjective)
Không có bàn tay.
Without a hand.
The handless artist created beautiful paintings using his feet.
Nghệ sĩ không có tay đã tạo ra những bức tranh đẹp bằng chân.
Many handless individuals face challenges in finding suitable jobs.
Nhiều người không có tay gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
Are handless people given enough support in society?
Người không có tay có được hỗ trợ đủ trong xã hội không?
Many handless tools are difficult for seniors to use effectively.
Nhiều công cụ không tiện lợi rất khó sử dụng cho người cao tuổi.
These handless designs do not meet the needs of modern users.
Những thiết kế không tiện lợi này không đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.
Are handless gadgets becoming more common in social settings?
Có phải những thiết bị không tiện lợi đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội?
Họ từ
"Handless" là một tính từ mô tả trạng thái không có tay hoặc thiếu tay. Từ này có nguồn gốc từ "hand" (tay) và hậu tố "less", có nghĩa là "không có". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ "handless" thường được dùng để chỉ những người mù tịt về khía cạnh vận động, hoặc trong các tác phẩm văn học gợi lên sự tàn phế hoặc bất lực.
Từ "handless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với tiền tố "hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "handa" và hậu tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", mang ý nghĩa "không có". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ, trong trường hợp này là thiếu tay. Ngày nay, "handless" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có tay hoặc mất tay, thể hiện rõ nét ý nghĩa liên quan đến sự thiếu thốn trong cơ thể con người.
Từ "handless" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích vấn đề liên quan đến người khiếm khuyết hoặc tình huống khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, mô tả sản phẩm hoặc các thiết bị tự động nhằm giảm thiểu sự can thiệp của con người, nhấn mạnh tính năng an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp