Bản dịch của từ Handy trong tiếng Việt

Handy

AdjectiveNoun [U/C]

Handy (Adjective)

hˈændi
hˈændi
01

Sẵn sàng giao.

Ready to hand.

Ví dụ

She always carries a handy notebook for jotting down ideas.

Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay tiện lợi để ghi lại ý tưởng.

The handy app helps users find nearby restaurants easily.

Ứng dụng tiện lợi giúp người dùng dễ dàng tìm nhà hàng gần đó.

02

Khéo léo.

Skilful.

Ví dụ

She is a handy person who can fix anything.

Cô ấy là một người khá giỏi có thể sửa mọi thứ.

His handy skills in carpentry impressed everyone at the event.

Kỹ năng làm mộc của anh ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện.

03

Thuận tiện để xử lý hoặc sử dụng; hữu ích.

Convenient to handle or use; useful.

Ví dụ

Having a smartphone is handy for staying connected on social media.

Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh rất tiện lợi để duy trì kết nối trên mạng xã hội.

A handy feature of the app is the ability to share photos easily.

Một tính năng tiện lợi của ứng dụng là khả năng chia sẻ ảnh một cách dễ dàng.

Kết hợp từ của Handy (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely handy

Rất thuận tiện

Social media is extremely handy for staying connected with friends.

Mạng xã hội rất tiện lợi để giữ liên lạc với bạn bè.

Quite handy

Khá tiện lợi

Her social media skills are quite handy for promoting events.

Kỹ năng truyền thông xã hội của cô ấy rất tiện lợi để quảng bá sự kiện.

Fairly handy

Khá tiện dụng

She is fairly handy with social media platforms.

Cô ấy khá khéo léo với các nền tảng truyền thông xã hội.

Really handy

Thực sự hữu ích

Having a smartphone is really handy for staying connected.

Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh thực sự hữu ích để giữ liên lạc.

Very handy

Rất tiện lợi

Having a smartphone is very handy for staying connected.

Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh rất tiện lợi để giữ liên lạc.

Handy (Noun)

hˈændi
hˈændi
01

(ở châu âu) một chiếc điện thoại di động.

(in europe) a mobile phone.

Ví dụ

She left her handy on the table.

Cô ấy để chiếc handy của mình trên bàn.

He always carries his handy with him.

Anh ấy luôn mang theo chiếc handy của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handy

Không có idiom phù hợp