Bản dịch của từ Handy trong tiếng Việt
Handy
Handy (Adjective)
Sẵn sàng giao.
Ready to hand.
She always carries a handy notebook for jotting down ideas.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ tay tiện lợi để ghi lại ý tưởng.
The handy app helps users find nearby restaurants easily.
Ứng dụng tiện lợi giúp người dùng dễ dàng tìm nhà hàng gần đó.
He is known for his handy skills in fixing electronic devices.
Anh ấy nổi tiếng với kỹ năng tiện lợi trong việc sửa chữa thiết bị điện tử.
Khéo léo.
She is a handy person who can fix anything.
Cô ấy là một người khá giỏi có thể sửa mọi thứ.
His handy skills in carpentry impressed everyone at the event.
Kỹ năng làm mộc của anh ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện.
The handy mechanic repaired the car quickly and efficiently.
Thợ sửa xe khéo tay đã sửa chữa xe nhanh chóng và hiệu quả.
Thuận tiện để xử lý hoặc sử dụng; hữu ích.
Convenient to handle or use; useful.
Having a smartphone is handy for staying connected on social media.
Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh rất tiện lợi để duy trì kết nối trên mạng xã hội.
A handy feature of the app is the ability to share photos easily.
Một tính năng tiện lợi của ứng dụng là khả năng chia sẻ ảnh một cách dễ dàng.
The social media platform provides a handy way to communicate with friends.
Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một cách tiện lợi để giao tiếp với bạn bè.
Dạng tính từ của Handy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Handy Tiện dụng | Handier Bộ đếm | Handiest Nhỏ nhất |
Kết hợp từ của Handy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely handy Rất thuận tiện | Social media is extremely handy for staying connected with friends. Mạng xã hội rất tiện lợi để giữ liên lạc với bạn bè. |
Quite handy Khá tiện lợi | Her social media skills are quite handy for promoting events. Kỹ năng truyền thông xã hội của cô ấy rất tiện lợi để quảng bá sự kiện. |
Fairly handy Khá tiện dụng | She is fairly handy with social media platforms. Cô ấy khá khéo léo với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Really handy Thực sự hữu ích | Having a smartphone is really handy for staying connected. Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh thực sự hữu ích để giữ liên lạc. |
Very handy Rất tiện lợi | Having a smartphone is very handy for staying connected. Sở hữu một chiếc điện thoại thông minh rất tiện lợi để giữ liên lạc. |
Handy (Noun)
Họ từ
Từ "handy" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiện lợi, dễ sử dụng, hoặc có sẵn để sử dụng khi cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "handy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc công cụ có tính năng tiện dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng thường đi kèm với nghĩa ám chỉ sự khéo léo trong công việc thủ công. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp.
Từ "handy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "handy", có nghĩa là "thuận lợi" hoặc "dễ dàng sử dụng". Nó bắt nguồn từ tiếng Thụy Điển "handig", có cùng nghĩa. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những vật dụng nhỏ gọn, tiện lợi và dễ tiếp cận. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở khả năng sử dụng của các đồ vật hay công cụ, giúp tăng cường hiệu quả trong công việc hàng ngày.
Từ "handy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả đồ vật tiện lợi, dễ sử dụng. Trong phần Đọc và Viết, "handy" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ dùng hằng ngày, kỹ năng sống, và mẹo hữu ích. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả sự thuận tiện của một vật dụng trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp