Bản dịch của từ Hang gliding trong tiếng Việt
Hang gliding

Hang gliding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hang glide.
Present participle and gerund of hang glide.
Hang gliding is a popular activity among adventure enthusiasts.
Chơi dù lượn là một hoạt động phổ biến của những người đam mê phiêu lưu.
She enjoys hang gliding on weekends with her friends.
Cô ấy thích chơi dù lượn vào cuối tuần với bạn bè.
Many people find hang gliding to be an exhilarating experience.
Nhiều người thấy việc chơi dù lượn là một trải nghiệm thú vị.
Hang gliding is a popular activity in our social group.
Chơi dù lượn là một hoạt động phổ biến trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She enjoys hang gliding on weekends with her friends.
Cô ấy thích chơi dù lượn vào cuối tuần với bạn bè của mình.
Hệ thống lượn kéo, hay còn gọi là hang gliding, là hoạt động thể thao dưới nước sử dụng một thiết bị bay không động cơ được làm từ khung kim loại nhẹ và vải căng. Người tham gia sẽ bay lượn ở những độ cao khác nhau, thường nhằm mục đích thư giãn hoặc thi đấu. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, các khía cạnh nhân văn của thể thao có thể khác nhau, với nhiều chỉ dẫn và quy định hơn ở Anh.
Từ "hang gliding" được hình thành từ tiếng Anh, trong đó "hang" có nguồn gốc từ tiếng Đức "hangen", nghĩa là treo, và "gliding" bắt nguồn từ tiếng Anh "glide" với nguồn gốc Latin "glīdere", có nghĩa là lướt. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, khi con người bắt đầu thử nghiệm với các thiết bị bay nhẹ. Ngày nay, "hang gliding" chỉ việc bay lượn bằng một thiết bị bay được treo dưới khung gỗ hoặc kim loại, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ hiện đại trong lĩnh vực hàng không.
"Hang gliding" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thể thao mạo hiểm, thường xuất hiện trong các phần thi IELTS về thể thao, du lịch và hoạt động ngoài trời. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking hoặc Writing Task 2 liên quan đến sở thích và thảo luận về công nghệ bay. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh du lịch hoặc các bài viết về các hoạt động thể thao, thể hiện sự đam mê và trải nghiệm khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp