Bản dịch của từ Hang gliding trong tiếng Việt

Hang gliding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang gliding (Verb)

hˈæŋɡlˌaɪdɨŋ
hˈæŋɡlˌaɪdɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hang glide.

Present participle and gerund of hang glide.

Ví dụ

Hang gliding is a popular activity among adventure enthusiasts.

Chơi dù lượn là một hoạt động phổ biến của những người đam mê phiêu lưu.

She enjoys hang gliding on weekends with her friends.

Cô ấy thích chơi dù lượn vào cuối tuần với bạn bè.

Many people find hang gliding to be an exhilarating experience.

Nhiều người thấy việc chơi dù lượn là một trải nghiệm thú vị.

Hang gliding is a popular activity in our social group.

Chơi dù lượn là một hoạt động phổ biến trong nhóm xã hội của chúng tôi.

She enjoys hang gliding on weekends with her friends.

Cô ấy thích chơi dù lượn vào cuối tuần với bạn bè của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang gliding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang gliding

Không có idiom phù hợp