Bản dịch của từ Hang in there trong tiếng Việt
Hang in there

Hang in there (Phrase)
During tough times, it's important to hang in there.
Trong những thời điểm khó khăn, quan trọng là kiên trì.
She encouraged her friend to hang in there and not lose hope.
Cô ấy khuyên bạn mình hãy kiên trì và không mất đi hy vọng.
Despite the challenges, the community decided to hang in there together.
Mặc cho những thách thức, cộng đồng quyết định kiên trì cùng nhau.
Cụm từ "hang in there" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa khuyến khích ai đó kiên nhẫn và giữ vững tinh thần trong những thời điểm khó khăn. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bộc lộ sự ủng hộ và động viên. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Cụm từ "hang in there" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa khuyến khích sự kiên trì trong hoàn cảnh khó khăn. Mặc dù không có nguồn gốc từ Latin, những từ riêng lẻ trong cụm từ này đều có nguồn gốc sâu xa trong ngôn ngữ Germanic. "Hang" xuất phát từ từ cổ Anh "hangian", có nghĩa là treo, trong khi "in there" chỉ định vị trí. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần kiên nhẫn và bền bỉ, đồng thời đã trở thành một câu nói phổ biến trong giao tiếp hiện đại để cổ vũ ý chí.
Cụm từ "hang in there" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong phần Speaking, đặc biệt trong các tình huống về khích lệ hoặc động viên. Nó thể hiện sự kiên nhẫn và kiên trì trong những thời điểm khó khăn. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, nhằm truyền tải thông điệp tích cực và sự ủng hộ cho người khác đang đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



