Bản dịch của từ Hang-ups trong tiếng Việt

Hang-ups

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang-ups (Noun)

hæŋʌps
hæŋʌps
01

Một khó khăn hoặc ức chế về tâm lý hoặc cảm xúc.

A psychological or emotional difficulty or inhibition.

Ví dụ

Many people have hang-ups about speaking in public at events.

Nhiều người có khó khăn về việc nói trước công chúng tại các sự kiện.

She doesn't have hang-ups about meeting new friends in social gatherings.

Cô ấy không có khó khăn khi gặp gỡ bạn mới trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think hang-ups affect our ability to socialize effectively?

Bạn có nghĩ rằng khó khăn ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của chúng ta không?

Hang-ups (Phrase)

ˈhæŋˌəps
ˈhæŋˌəps
01

Một khó khăn hoặc ức chế về cảm xúc hoặc tâm lý.

An emotional or psychological difficulty or inhibition.

Ví dụ

Many teenagers face hang-ups about their appearance during school events.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn về ngoại hình trong các sự kiện trường.

She doesn't have hang-ups about speaking in public anymore.

Cô ấy không còn khó khăn khi nói trước công chúng nữa.

Do you think hang-ups affect social interactions among young adults?

Bạn có nghĩ rằng những khó khăn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người lớn trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang-ups/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang-ups

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.