Bản dịch của từ Hanging tough trong tiếng Việt

Hanging tough

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hanging tough (Phrase)

hˈæŋɡɨθɔ
hˈæŋɡɨθɔ
01

Vẫn dũng cảm và quyết tâm trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

To remain brave and determined in a difficult or dangerous situation.

Ví dụ

Many activists are hanging tough against social injustice in our community.

Nhiều nhà hoạt động đang kiên cường chống lại bất công xã hội trong cộng đồng.

They are not hanging tough during this economic crisis, losing hope quickly.

Họ không kiên cường trong cuộc khủng hoảng kinh tế này, nhanh chóng mất hy vọng.

Are young people hanging tough in the face of rising unemployment rates?

Liệu giới trẻ có kiên cường trước tình trạng tỷ lệ thất nghiệp gia tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hanging tough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hanging tough

Không có idiom phù hợp