Bản dịch của từ Hanging tough trong tiếng Việt
Hanging tough

Hanging tough (Phrase)
Many activists are hanging tough against social injustice in our community.
Nhiều nhà hoạt động đang kiên cường chống lại bất công xã hội trong cộng đồng.
They are not hanging tough during this economic crisis, losing hope quickly.
Họ không kiên cường trong cuộc khủng hoảng kinh tế này, nhanh chóng mất hy vọng.
Are young people hanging tough in the face of rising unemployment rates?
Liệu giới trẻ có kiên cường trước tình trạng tỷ lệ thất nghiệp gia tăng không?
"Hanging tough" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả sự kiên trì, bền bỉ trong những tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người không từ bỏ trong quá trình đối mặt với thử thách. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng của "hanging tough" tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này có thể mang sắc thái khác nhau liên quan đến các câu chuyện nổi tiếng, bài hát hay sự kiện cụ thể trong mỗi khu vực.
Cụm từ "hanging tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được hiểu là giữ vững lập trường hoặc kiên trì trong khó khăn. Từ "hanging" phát sinh từ động từ "hang", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hangan", mang nghĩa treo lơ lửng. "Tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tough", chỉ tính cứng cáp hoặc bền bỉ. Liên kết giữa hai thành phần này tạo nên một ý tưởng mạnh mẽ về sự bền bỉ và khả năng chịu đựng trong bối cảnh thử thách.
Cụm từ "hanging tough" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nói về tinh thần kiên cường hoặc vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm duy trì lập trường hoặc não trạng trong các tình huống thách thức, như trong các cuộc đàm phán hoặc trong các cuộc thi. Sự sử dụng chính của cụm này thường liên quan đến chủ đề động lực tích cực và sự bền bỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp