Bản dịch của từ Hankering trong tiếng Việt

Hankering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hankering (Verb)

hˈæŋkɚɪŋ
hˈæŋkəɹɪŋ
01

Có một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó.

Have a strong desire for something.

Ví dụ

She has a hankering for chocolate cake.

Cô ấy thèm bánh sô cô la.

He doesn't hanker for spicy food.

Anh ấy không thèm đồ ăn cay.

Do you often hanker for fast food?

Bạn thường hay thèm đồ ăn nhanh chóng không?

Dạng động từ của Hankering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hanker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hankered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hankered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hankers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hankering

Hankering (Noun)

hˈæŋkɚɪŋ
hˈæŋkəɹɪŋ
01

Một mong muốn mạnh mẽ và bền bỉ.

A strong and persistent desire.

Ví dụ

She has a hankering for adventure and new experiences.

Cô ấy thèm khát cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.

He doesn't feel a hankering for large social gatherings.

Anh ấy không cảm thấy ham muốn tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.

Do you have a hankering to explore different cultures around the world?

Bạn có ham muốn khám phá các nền văn hóa khác nhau trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hankering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hankering

Không có idiom phù hợp