Bản dịch của từ Hankering trong tiếng Việt
Hankering

Hankering (Verb)
Dạng động từ của Hankering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hanker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hankered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hankered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hankers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hankering |
Hankering (Noun)
Một mong muốn mạnh mẽ và bền bỉ.
A strong and persistent desire.
She has a hankering for adventure and new experiences.
Cô ấy thèm khát cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.
He doesn't feel a hankering for large social gatherings.
Anh ấy không cảm thấy ham muốn tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
Do you have a hankering to explore different cultures around the world?
Bạn có ham muốn khám phá các nền văn hóa khác nhau trên thế giới không?
Họ từ
"Hankering" là một động từ được sử dụng để diễn tả cảm giác thèm muốn mãnh liệt hoặc khao khát một cái gì đó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân, thể hiện nhu cầu hoặc mong muốn sâu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong phát âm, từ này có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "hankering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hankeren", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "hankeren", có nghĩa là "để kéo" hoặc "để giữ". Tiếng Hà Lan liên quan đến từ "hank", có nghĩa là "một sợi dây" hoặc "khúc dây". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để biểu đạt một cảm giác thèm muốn, khao khát mãnh liệt. Hiện nay, "hankering" thường được sử dụng để chỉ sự khao khát dai dẳng đối với một cái gì đó mà một người không thể có được.
Từ "hankering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất khẩu ngữ và cảm xúc của nó. Trong tiếng Anh, "hankering" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn tả sự khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó, như thực phẩm, trải nghiệm hoặc một ước mơ chưa đạt được. Từ này có thể thấy trong văn chương, tiểu thuyết và các bài viết thể hiện cảm xúc cá nhân, nhưng ít khi trong ngữ cảnh học thuật, do đó không được coi là từ vựng phổ biến cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp