Bản dịch của từ Hapax legomenon trong tiếng Việt

Hapax legomenon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hapax legomenon (Noun)

01

Thuật ngữ trong đó chỉ có một trường hợp sử dụng được ghi lại.

A term of which only one instance of use is recorded.

Ví dụ

The word 'gobbledygook' is a hapax legomenon in social discussions.

Từ 'gobbledygook' là một hapax legomenon trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many believe 'flibbertigibbet' is not a hapax legomenon in social contexts.

Nhiều người tin rằng 'flibbertigibbet' không phải là hapax legomenon trong các ngữ cảnh xã hội.

Is 'quizzacious' a hapax legomenon in recent social media posts?

Liệu 'quizzacious' có phải là hapax legomenon trong các bài đăng trên mạng xã hội gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hapax legomenon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hapax legomenon

Không có idiom phù hợp