Bản dịch của từ Hapax legomenon trong tiếng Việt
Hapax legomenon

Hapax legomenon (Noun)
The word 'gobbledygook' is a hapax legomenon in social discussions.
Từ 'gobbledygook' là một hapax legomenon trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many believe 'flibbertigibbet' is not a hapax legomenon in social contexts.
Nhiều người tin rằng 'flibbertigibbet' không phải là hapax legomenon trong các ngữ cảnh xã hội.
Is 'quizzacious' a hapax legomenon in recent social media posts?
Liệu 'quizzacious' có phải là hapax legomenon trong các bài đăng trên mạng xã hội gần đây không?
Hapax legomenon (tiếng Hy Lạp: ἅπαξ λεγόμενον) là thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ một từ hoặc cụm từ chỉ xuất hiện một lần trong văn bản hoặc trong một ngữ cảnh nhất định. Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu văn bản cổ, nơi việc xác định nghĩa và ý nghĩa của những từ không thường gặp có thể làm sáng tỏ nhiều khía cạnh về ngôn ngữ và thời kỳ văn hóa tương ứng. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự tăng cường sử dụng trong các nghiên cứu ngữ văn trong văn hóa nói tiếng Anh.
"Hapax legomenon" xuất phát từ tiếnghy Lạp cổ, trong đó "hapax" có nghĩa là "một lần" và "legomenon" là dạng bị động của động từ "legō", có nghĩa là "nói" hoặc "nêu ra". Từ này được sử dụng trong ngữ nghĩa học và phê bình văn học để chỉ những từ hoặc cụm từ chỉ xuất hiện một lần trong văn bản hoặc ngữ cảnh nhất định. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa của từ, nhấn mạnh tính độc nhất của chúng trong nghiên cứu ngôn ngữ và văn bản.
"Hapax legomenon" là thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ những từ chỉ xuất hiện một lần trong một văn bản hoặc bộ văn bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Trong văn viết, nó thường được dùng để mô tả hiện tượng từ vựng độc đáo trong tác phẩm văn học hoặc ngữ liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu ngữ nghĩa, nơi các nhà nghiên cứu phân tích độ phổ biến và tính sinh động của từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp