Bản dịch của từ Happy hunting ground trong tiếng Việt
Happy hunting ground

Happy hunting ground (Idiom)
Một nơi mà người ta có thể tìm thấy bạn bè hoặc sự hài lòng.
A place where one can find friends or satisfaction.
Finding a supportive community in college was a happy hunting ground.
Tìm một cộng đồng hỗ trợ ở trường đại học là một nơi hạnh phúc.
She felt lost in a city where she couldn't find her happy hunting ground.
Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong một thành phố nơi cô ấy không thể tìm thấy nơi hạnh phúc của mình.
Is it possible to turn a workplace into a happy hunting ground?
Có thể biến một nơi làm việc thành một nơi hạnh phúc không?
Cụm từ "happy hunting ground" thường được sử dụng để chỉ một nơi mà một người cảm thấy thoải mái và thành công trong việc tìm kiếm, thường liên quan đến việc săn bắn hoặc tìm kiếm cơ hội. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên từ văn hóa người bản địa Bắc Mỹ, nơi nó được dùng để mô tả những vùng đất phong phú cho việc săn bắn. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh lịch sử.
Cụm từ "happy hunting ground" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xuất phát từ nền văn hóa bản địa Bắc Mỹ. Nó ám chỉ một địa điểm lý tưởng cho việc săn bắn, nơi mà các linh hồn hoặc người chết được cho là sẽ tìm thấy niềm vui và nguồn sống dồi dào. Xuất phát từ ngữ nghĩa này, cụm từ đã được sử dụng để chỉ những nơi lý tưởng hoặc trạng thái hạnh phúc, phản ánh niềm tin về sự bảo vệ và bình yên trong thế giới bên kia.
Cụm từ "happy hunting ground" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa bản địa của người Mỹ bản xứ, ám chỉ đến một nơi lý tưởng hoặc hạnh phúc, đặc biệt sau khi qua đời. Cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng và tâm linh, liên quan đến những niềm hy vọng và ước muốn của con người về cuộc sống sau cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp